🌟 능하다 (能 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일 등에 뛰어나다.

1. THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기예에 능하다.
    Skillful in craftsmanship.
  • Google translate 술수에 능하다.
    A master of tricks.
  • Google translate 의술에 능하다.
    Good at medicine.
  • Google translate 임기응변에 능하다.
    Be good at adapting to the occasion.
  • Google translate 처세에 능하다.
    Be skillful in the world.
  • Google translate 한의사이신 할아버지는 침술에 능하시다.
    Grandfather, an oriental doctor, is good at acupuncture.
  • Google translate 동생은 화술에 능해서 사람들에게 무엇이든지 잘 설명한다.
    Younger brother is good at speaking and explains everything to people well.
  • Google translate 내 적성에 어떤 일이 맞을까?
    What fits my aptitude?
    Google translate 너는 언변에 능하니까 영업을 잘할 것 같아.
    You're a good speaker, so i think you'll be a good salesman.

능하다: skillful; adroit,たけている【長けている】。ちょうじている【長じている】。とくいだ【得意だ】。たくみだ【巧みだ】,habile, doué, fort en, ayant des aptitudes pour, ayant des dispositions pour,experto, diestro, hábil,ماهر، خبير,сурамгай, дадамгай, чадамгай,thạo, thành thạo, giỏi,ชำนาญ, คล่อง, ถนัด, เก่งกาจ,mahir, terampil, ahli,выдающийся; отличный,善于,精于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능하다 (능하다) 능한 (능한) 능하여 (능하여) 능해 (능해) 능하니 (능하니) 능합니다 (능함니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 능하다 (能 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Gọi món (132) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)