🌟 조준 (照準)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조준 (
조ː준
)
📚 Từ phái sinh: • 조준하다(照準하다): 총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절… • 조준되다: 총이나 포 따위를 쏘거나 할 때 목표물을 향해 방향과 거리가 잡히다.
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 조준
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82)