🌟 조준하다 (照準 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조준하다 (
조ː준하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조준(照準): 총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.
🗣️ 조준하다 (照準 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 곡사포를 조준하다. [곡사포 (曲射砲)]
- 목표를 조준하다. [목표 (目標)]
- 궁으로 조준하다. [궁 (弓)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 조준하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204)