🌟 목표 (目標)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.

1. MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 목표.
    Accurate goals.
  • Google translate 목표가 뚜렷하다.
    The goal is clear.
  • Google translate 목표가 확실하다.
    The goal is clear.
  • Google translate 목표를 달성하다.
    Achieve a goal.
  • Google translate 목표를 설정하다.
    Set a goal.
  • Google translate 목표를 세우다.
    Set a goal.
  • Google translate 목표를 정하다.
    Set a goal.
  • Google translate 목표로 삼다.
    Take aim.
  • Google translate 목표로 하다.
    To aim for.
  • Google translate 우리는 올림픽 우승을 목표로 훈련을 하고 있다.
    We are training with the aim of winning the olympic title.
  • Google translate 그는 가수가 되겠다는 뚜렷한 목표를 가지고 연습을 하고 있다.
    He is practicing with a clear goal of becoming a singer.
  • Google translate 새 학기를 맞아 유민이는 학교에 지각하지 않겠다는 목표를 세웠다.
    Yu-min set a goal not to be late for school for the new semester.
  • Google translate 자, 오늘도 최고 매출 달성을 목표로 열심히 일해 봅시다.
    Well, let's work hard today to achieve top sales.
    Google translate 네, 다들 힘내요.
    Yeah, everybody cheer up.

목표: target; goal,もくひょう【目標】,objectif,objetivo, meta, fin,مقصد,зорилт,mục tiêu,เป้าหมาย,sasaran, target,цель,目标,

2. 목적으로 삼은 곳.

2. ĐÍCH: Nơi lấy làm đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목표 단계.
    Target phase.
  • Google translate 목표 장소.
    Target location.
  • Google translate 목표 지점.
    Target point.
  • Google translate 목표를 조준하다.
    Aim for the target.
  • Google translate 목표를 향하다.
    Towards the goal.
  • Google translate 그는 목표를 향해 총을 겨누었다.
    He aimed his gun at the goal.
  • Google translate 오늘 내가 달려서 가기로 한 목표 지점이 얼마 남지 않았다.
    There's not much time left for the target point i was supposed to run to today.
  • Google translate 목표가 어디야?
    What's your goal?
    Google translate 거의 다 왔어. 조금만 힘내.
    We're almost there. cheer up a little bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목표 (목표)
📚 Từ phái sinh: 목표하다(目標하다): 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상으로 삼다., …


🗣️ 목표 (目標) @ Giải nghĩa

🗣️ 목표 (目標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7)