🌟 적중하다 (的中 하다)

Động từ  

1. 화살이나 총알 등이 목표물에 맞다.

1. TRÚNG TÂM, TRÚNG ĐÍCH: Bắn tên hay đạn đúng vào vật mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화살이 적중하다.
    The arrow hits the mark.
  • Google translate 총알이 적중하다.
    The bullet hit.
  • Google translate 탄환이 적중하다.
    The bullet hit the mark.
  • Google translate 과녁에 적중하다.
    Hit the target.
  • Google translate 목표물에 적중하다.
    Hit the target.
  • Google translate 화살이 적의 어깨에 적중하였다.
    The arrow hit the enemy's shoulder.
  • Google translate 총알이 목표물에 적중하지 못하고 비껴 나갔다.
    The bullet missed the target.
  • Google translate 왜 자꾸 화살이 안 맞지?
    Why does the arrow keep not working?
    Google translate 살짝만 왼쪽으로 쏘면 과녁에 화살이 적중할 것 같아.
    Just a little left, and i think the arrow will hit the target.

적중하다: hit,てきちゅうする【的中する】。めいちゅうする【命中する】,toucher la cible, toucher le but, atteindre le but, toucher juste,acertar,يصيب هدفا,онож тусах, яг онох,trúng tâm, trúng đích,ถูกเป้า, ยิงตรงเป้า,mengenai sasaran,попасть в десятку; попасть в яблочко; попасть в цель,命中,

2. 예상이나 추측 또는 목표 등에 꼭 들어맞다.

2. ĐOÁN TRÚNG: Đúng y vào mục tiêu hay dự đoán, dự định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예감이 적중하다.
    The hunch is right.
  • Google translate 예상이 적중하다.
    The prediction is right.
  • Google translate 예언이 적중하다.
    Prophecy hits the mark.
  • Google translate 예측이 적중하다.
    The prediction is right.
  • Google translate 정확히 적중하다.
    Accurate.
  • Google translate 승규와 헤어질 것 같던 나의 예감은 적중하였다.
    My premonition of breaking up with seung-gyu hit the mark.
  • Google translate 지수가 복권 번호를 적중한 횟수는 모두 다섯 번이었다.
    The number of times the index hit the lottery numbers was five times.
  • Google translate 상대팀의 약점을 이용한 작전이 적중하여 우리 팀은 우승했다.
    The operation that took advantage of the opponent's weakness hit the mark and our team won.
  • Google translate 지영이가 우릴 배신할 거라던 민수의 말이 적중했어.
    Minsu's words that jiyoung would betray us hit the mark.
    Google translate 그러게. 지영이가 우릴 배신하다니!
    Yeah. ji-young betrayed us!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적중하다 (적쭝하다)
📚 Từ phái sinh: 적중(的中): 화살이나 총알 등이 목표물에 맞음., 예상이나 추측 또는 목표 등에 꼭 들…

🗣️ 적중하다 (的中 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160)