🌟 예감 (豫感)

☆☆   Danh từ  

1. 무슨 일이 생길 것 같은 느낌.

1. LINH CẢM: Cảm giác dường như việc đó sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불길한 예감.
    An ominous premonition.
  • Google translate 이상한 예감.
    Strange foreboding.
  • Google translate 좋은 예감.
    Good foreboding.
  • Google translate 예감이 들다.
    I have a hunch.
  • Google translate 예감이 맞다.
    The hunch is right.
  • Google translate 예감이 적중하다.
    The hunch is right.
  • Google translate 오늘은 뭔가 좋은 일이 일어날 것 같은 예감이 든다.
    I have a hunch that something good will happen today.
  • Google translate 민준이는 문득 밀려오는 불길한 예감에 나쁜 일이 생기지는 않을지 걱정이 되었다.
    Min-jun was worried that something bad might happen to him because of the sudden ominous foreboding.
  • Google translate 너의 예감으로는 이번 시험이 어떨 것 같니?
    What do you think the test will be like?
    Google translate 지난번 시험이 쉬웠으니까 이번엔 좀 어려울 것 같아.
    The last test was easy, so i think it's going to be a little difficult this time.

예감: premonition; presage; hunch,よかん【予感】。よかく【予覚】,pressentiment,presentimiento, corazonada, premonición,شعور سابق,зөн, совин, ёр,linh cảm,ลางสังหรณ์, ความรู้สึกเป็นลาง,firasat,предчувствие,预感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예감 (예ː감)
📚 Từ phái sinh: 예감하다(豫感하다): 무슨 일이 생길 것 같은 느낌을 느끼다. 예감되다: 어떤 일이 일어나기 전에 암시적으로 또는 본능적으로 미리 느껴지다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 예감 (豫感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)