🌟 예감 (豫感)

☆☆   Danh từ  

1. 무슨 일이 생길 것 같은 느낌.

1. LINH CẢM: Cảm giác dường như việc đó sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불길한 예감.
    An ominous premonition.
  • 이상한 예감.
    Strange foreboding.
  • 좋은 예감.
    Good foreboding.
  • 예감이 들다.
    I have a hunch.
  • 예감이 맞다.
    The hunch is right.
  • 예감이 적중하다.
    The hunch is right.
  • 오늘은 뭔가 좋은 일이 일어날 것 같은 예감이 든다.
    I have a hunch that something good will happen today.
  • 민준이는 문득 밀려오는 불길한 예감에 나쁜 일이 생기지는 않을지 걱정이 되었다.
    Min-jun was worried that something bad might happen to him because of the sudden ominous foreboding.
  • 너의 예감으로는 이번 시험이 어떨 것 같니?
    What do you think the test will be like?
    지난번 시험이 쉬웠으니까 이번엔 좀 어려울 것 같아.
    The last test was easy, so i think it's going to be a little difficult this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예감 (예ː감)
📚 Từ phái sinh: 예감하다(豫感하다): 무슨 일이 생길 것 같은 느낌을 느끼다. 예감되다: 어떤 일이 일어나기 전에 암시적으로 또는 본능적으로 미리 느껴지다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 예감 (豫感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Luật (42) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)