🌟 약국 (藥局)

☆☆☆   Danh từ  

1. 약사가 약을 만들거나 파는 곳.

1. NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약국이 닫히다.
    The pharmacy is closed.
  • Google translate 약국이 열리다.
    A pharmacy opens.
  • Google translate 약국을 운영하다.
    Run a pharmacy.
  • Google translate 약국을 찾다.
    Look for a pharmacy.
  • Google translate 약국에 가다.
    Go to a pharmacy.
  • Google translate 약국에서 약을 사다.
    Buy medicine at the pharmacy.
  • Google translate 친구는 몸이 약해서 병원과 약국에 자주 다녔다.
    My friend was weak, so he often went to the hospital and the pharmacy.
  • Google translate 나는 머리가 아파서 약국에서 두통약을 사 먹었다.
    I had a headache so i bought a headache pill at the pharmacy.
  • Google translate 언니, 나 배 아파. 약을 먹어야 할 것 같아.
    Sister, i have a stomachache. i think i need to take some medicine.
    Google translate 지금 새벽이라 문을 연 약국이 없을 텐데 어떻게 하면 좋지?
    It's dawn, so there's no pharmacy open. what should i do?
Từ đồng nghĩa 약방(藥房): 약사가 약을 파는 가게.

약국: pharmacy,やっきょく【薬局】。くすりや【薬屋】,pharmacie, officine,farmacia, tienda de medicamentos,صيدليّة,эмийн сан,nhà thuốc, tiệm thuốc,ร้านขายยา,apotik, toko obat,аптека,药店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약국 (약꾹) 약국이 (약꾸기) 약국도 (약꾹또) 약국만 (약꿍만)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện)  

🗣️ 약국 (藥局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)