🌟 가맹하다 (加盟 하다)

Động từ  

1. 동맹이나 연맹, 단체 등에 가입하다.

1. GIA NHẬP (ĐỒNG MINH, LIÊN MINH…): Gia nhập đồng minh, liên minh hay đoàn thể…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가맹한 국가.
    Member country.
  • Google translate 가맹하여 활동하다.
    To act as a member.
  • Google translate 단체에 가맹하다.
    Join an organization.
  • Google translate 본사에 가맹하다.
    Affiliate with the head office.
  • Google translate 연합에 가맹하다.
    Join a coalition.
  • Google translate 우리나라는 1991년 유엔에 가맹하였다.
    Our country joined the united nations in 1991.
  • Google translate 이 약국 체인에 가맹한 약국 수는 현재 천 개가 넘는다.
    The number of pharmacies affiliated with this pharmacy chain is now over a thousand.
  • Google translate 유럽 연합에 가맹한 국가들은 화폐를 통일해 사용한다고 해.
    Countries affiliated with the european union say they use currency uniformly.
    Google translate 그럼 유럽 국가들을 여행할 때 일일이 환전하지 않아도 되겠다.
    So you won't have to exchange every single currency when you travel to european countries.

가맹하다: join; become a member,かめいする【加盟する】,s'inscrire, adhérer, devenir membre,afiliar,ينضمّ,гишүүн болох, элсэх,gia nhập (đồng minh, liên minh…),สมัครเข้าเป็นสมาชิก, สมัครเข้าร่วม, เข้าร่วม, ร่วม, มีส่วนร่วม,bergabung, berserikat, bersekutu, mendaftar,вступать во что; принимать участие,加盟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가맹하다 (가맹하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)