🌟 악기 (樂器)

☆☆☆   Danh từ  

1. 음악을 연주하는 데 쓰는 기구.

1. NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 클래식 악기.
    Classical instruments.
  • Google translate 악기 소리.
    The sound of instruments.
  • Google translate 악기의 반주.
    Instrumental accompaniment.
  • Google translate 악기를 만지다.
    Touch an instrument.
  • Google translate 악기를 배우다.
    Learn an instrument.
  • Google translate 악기를 연주하다.
    Play a musical instrument.
  • Google translate 악기를 조율하다.
    Coordinate musical instruments.
  • Google translate 악기에 맞추다.
    Fit to a musical instrument.
  • Google translate 가야금과 해금은 우리나라 고유의 악기이다.
    Gayageum and haegeum are korean traditional instruments.
  • Google translate 유민은 피아노, 바이올린, 플루트 등 여러 악기를 다룰 수 있다.
    Yumin can play several instruments, including the piano, violin, flute, etc.
  • Google translate 오케스트라 연습실에서는 많은 악기들의 웅장한 합주 소리가 들려왔다.
    The grand ensemble of many instruments was heard in the orchestra practice room.
  • Google translate 이토록 맑은 음색을 내는 이 악기의 이름은 뭐니?
    What is the name of this instrument with such a clear tone?
    Google translate 응, 그 악기는 바로 플루트야.
    Yeah, that instrument is the flute.

악기: musical instrument,がっき【楽器】,instrument (de musique),instrumento musical,آلة موسيقية,хөгжмийн зэмсэг,nhạc cụ,เครื่องดนตรี,alat musik,музыкальный инструмент,乐器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악기 (악끼)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 악기 (樂器) @ Giải nghĩa

🗣️ 악기 (樂器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104)