🌟 풍물 (風物)

Danh từ  

1. 자연이나 지역의 아름다운 모습.

1. PHONG CẢNH, CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp đẽ của tự nhiên hay khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 풍물.
    Beautiful pungmul.
  • Google translate 풍물이 눈에 들어오다.
    The pungmul catches the eye.
  • Google translate 풍물을 감상하다.
    Enjoy the pungmul.
  • Google translate 풍물을 구경하다.
    Watch the pungmul.
  • Google translate 우리는 우리나라 곳곳의 아름다운 풍물을 감상했다.
    We appreciated the beautiful pungmul around our country.
  • Google translate 기차에서 내리니 주변의 아름다운 풍물이 눈에 들어왔다.
    When i got off the train, i could see the beautiful scenery around me.
  • Google translate 나는 풍물을 감상하며 자연의 아름다움을 노래하는 시를 썼다.
    I wrote a poem about the beauty of nature, appreciating the pungmul.
Từ đồng nghĩa 경관(景觀): 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습.
Từ đồng nghĩa 경치(景致): 자연이나 지역의 아름다운 모습.
Từ đồng nghĩa 풍경(風景): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 감정을 불러일으키는 경치나 상황.
Từ đồng nghĩa 풍광(風光): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 사람의 모습과 품격.

풍물: scenery; scene; view,ふうぶつ【風物】。ふうけい【風景】,paysage, agréments de la nature,escena, vista,منظر,байгалийн үзэмж, байгалийн үзэсгэлэн,phong cảnh, cảnh trí,วิว, ทิวทัศน์, ทัศนียภาพ,alam, keindahan alam,ландшафт,风景,风光,景色,景致,

2. 어떤 지방이나 계절의 고유하고 독특한 구경거리나 물건.

2. PHONG TỤC VÀ SỰ VẬT: Đồ vật hoặc cái để nhìn ngắm đặc biệt và là đặc trưng của mùa hay khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계의 풍물.
    The world's pungmul.
  • Google translate 지역의 풍물.
    Local pungmul.
  • Google translate 풍물 기행.
    A pungmul tour.
  • Google translate 풍물 시장.
    Pungmul market.
  • Google translate 풍물을 소개하다.
    Introduce the pungmul.
  • Google translate 풍물을 조사하다.
    Investigate the pungmul.
  • Google translate 인삼 축제는 이 지역의 풍물이다.
    The ginseng festival is a local pungmul.
  • Google translate 텔레비전에서 세계의 다양한 풍물을 소개하는 장면이 나왔다.
    There was a scene on television introducing various pungmul around the world.
  • Google translate 민준이는 유럽 여행을 하면서 각 나라의 풍물을 소개하는 책을 썼다.
    Minjun wrote a book introducing the customs of each country while traveling to europe.

4. 꽹과리, 태평소, 소고, 북, 장구, 징 등 풍물놀이에 쓰이는 악기.

4. PUNGMUL; NHẠC CỤ DÂN TỘC: Nhạc cụ được sử dụng vào trò chơi dân tộc như chiêng, trống bài chòi, trống con, kèn, cồng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍물 소리.
    The sound of pungmul.
  • Google translate 풍물을 연주하다.
    Play the pungmul.
  • Google translate 풍물을 울리다.
    To sound the wind.
  • Google translate 풍물을 치다.
    Pungmul.
  • Google translate 그들은 행사를 알리는 풍물을 울렸다.
    They set off a pungmul to announce the event.
  • Google translate 우리는 풍물 소리를 들으니 저절로 흥이 났다.
    We were naturally excited to hear the sound of the pungmul.
  • Google translate 행사장에는 풍물을 연주하는 사람들이 도착했다.
    The performers of pungmul arrived at the venue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍물 (풍물)

🗣️ 풍물 (風物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)