🌟 파마 (←permanent)
☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 파마하다(←permanent하다): 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 …
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp Xem phim
📚 Variant: • 빠마 • 퍼머
🗣️ 파마 (←permanent) @ Giải nghĩa
- 미용실 (美容室) : 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
- 미장원 (美粧院) : 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳.
🗣️ 파마 (←permanent) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘은 파마 한 번이면 곱슬머리도 생머리로 변하니까 해 봐. [곱슬곱슬하다]
- 방학인데 파마 좀 하면 어때요. [하고는]
- 파마를 하면 그냥 자르기만 하는 것보다 더 비싸죠? [균일가 (均一價)]
- 저희 미용실에서는 파마, 커트, 염색을 모두 균일가로 해 드려요. [균일가 (均一價)]
- 스트레이트 파마. [스트레이트 (straight)]
- 곱슬머리를 펴야 하니 스트레이트 파마를 해 주세요. [스트레이트 (straight)]
- 미용사가 손님에게 파마 머리를 할 것을 권하고 있다. [권하다 (勸하다)]
- 어제 미용실에 갔다가 파마 좀 했어. [지지고 볶다]
- 아니. 그 옆에 구불대는 파마 머리를 한 여자가 지수야. [구불대다]
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 파마
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98)