🌟 파마 (←permanent)

☆☆   Danh từ  

1. 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.

1. SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보글보글한 파마.
    A curly perm.
  • Google translate 파마 약품.
    A perm drug.
  • Google translate 파마가 풀리다.
    The perm is loosened.
  • Google translate 파마를 받다.
    Get a perm.
  • Google translate 파마를 잘하다.
    Good at getting a perm.
  • Google translate 나는 대학생이 된 뒤 처음으로 머리에 파마를 해 보았다.
    I had my hair permed for the first time since i became a college student.
  • Google translate 우리 집 근처에 있는 미용실은 파마를 잘하는 곳으로 유명하다.
    The hair salon near my house is famous for its good perm.
  • Google translate 오늘 머리를 자르러 미용실에 갈 건데 같이 갈래?
    I'm going to the hair salon to get a haircut today. do you want to come with me?
    Google translate 그래. 마침 나도 파마가 풀려서 새로 머리를 하려던 참이었어.
    Yes. i was about to have a new hair because my perm got loose.

파마: permanent; permed hair,パーマ。パーマネントウエーブ,permanente,permanente,شعر مجعّد,үсний хими, химитэй үс,sự uốn tóc, tóc uốn,ดัดผม, ผมดัด,perm, set, pengesetan rambut, keriting, keriting papan,химическая завивка волос; химическое выпрямление волос,烫发,


📚 Từ phái sinh: 파마하다(←permanent하다): 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 …
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  
📚 Variant: 빠마 퍼머


🗣️ 파마 (←permanent) @ Giải nghĩa

🗣️ 파마 (←permanent) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98)