🌟 구불대다

Động từ  

1. 이리저리 여러 번 구부러지다.

1. VẶN VẸO, UỐN ÉO, XOẮN XÍT: Cong quẹo nhiều lần ở đây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구불대는 머리.
    A curving head.
  • Google translate 구불대는 모양.
    A winding shape.
  • Google translate 구불대며 가다.
    Walter along.
  • Google translate 머리카락이 구불대다.
    Hair curls.
  • Google translate 화단의 흙에서 지렁이가 구불대며 기어가는 모습이 보였다.
    Earthworms were seen crawling in the soil of the flower bed.
  • Google translate 바람이 불자 빨랫줄에 널어 놓은 빨래가 구불대면서 펄럭였다.
    When the wind blew, the laundry hung on the clothesline curled and fluttered.
  • Google translate 네가 말한 지수가 저쪽에 있는 머리 긴 여자야?
    Is jisoo the long-haired woman you're talking about over there.
    Google translate 아니. 그 옆에 구불대는 파마 머리를 한 여자가 지수야.
    No. the woman with curly perm hair next to her is ji-soo.
Từ đồng nghĩa 구불거리다: 이리저리 여러 번 구부러지다.
Từ đồng nghĩa 구불구불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

구불대다: twist and turn,まがりくねる【曲がりくねる】。くねくねとする。うねうねとする,serpenter, onduler, zigzaguer,serpentear,يتعرّج,арзайх, сэгсийх, тахийх, муруйх, хөрөөний ир шиг, тахир махир,vặn vẹo, uốn éo, xoắn xít,คดเคี้ยว, เลี้ยวลด, คดไปคดมา, วกวน, วกเวียน,bengkok-bengkok, belok-belok, lika-liku, berbelok-belok, berliku-liku,изгибаться; извиваться,弯弯曲曲,蜿蜒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구불대다 (구불대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)