🌟 구불거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불거리다 (
구불거리다
)
🗣️ 구불거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 곱슬곱슬 구불거리다. [곱슬곱슬]
🌷 ㄱㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 구불거리다
-
ㄱㅂㄱㄹㄷ (
구불거리다
)
: 이리저리 여러 번 구부러지다.
Động từ
🌏 UỐN LƯỢN NGOẰN NGHÈO, UỐN LƯỢN VÒNG VÈO, LƯỢN SÓNG: Cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)