🌟 구불구불하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불구불하다 (
구불구불하다
) • 구불구불한 (구불구불한
) • 구불구불하여 (구불구불하여
) 구불구불해 (구불구불해
) • 구불구불하니 (구불구불하니
) • 구불구불합니다 (구불구불함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구불구불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
📚 thể loại: Thông tin địa lí
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88)