🌟 구불구불
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불구불 (
구불구불
)
📚 Từ phái sinh: • 구불구불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.
🗣️ 구불구불 @ Ví dụ cụ thể
- 구불구불 흐르는 곡류천의 모습은 기어가는 뱀의 모습과 비슷하다. [곡류천 (曲流川)]
- 구불구불 곡류인 낙동강 상류는 경관이 수려하다. [곡류 (曲流)]
- 산 중턱은 구불구불 흐르는 개울물에 휘감겨 있다. [휘감기다]
🌷 ㄱㅂㄱㅂ: Initial sound 구불구불
-
ㄱㅂㄱㅂ (
금방금방
)
: 아주 빨리.
Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고분고분
)
: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn. -
ㄱㅂㄱㅂ (
괴발개발
)
: 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고불고불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia. -
ㄱㅂㄱㅂ (
구불구불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)