🌟 휘감기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘감기다 (
휘감기다
) • 휘감기어 (휘감기어
휘감기여
) • 휘감기니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휘감다: 어떤 물체를 다른 물체에 둘러서 감다., 덩굴이나 뱀 등이 그 몸으로 다른 것을…
🌷 ㅎㄱㄱㄷ: Initial sound 휘감기다
-
ㅎㄱㄱㄷ (
한결같다
)
: 처음부터 끝까지 변함없이 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Giống nhau không thay đổi từ đầu tới cuối. -
ㅎㄱㄱㄷ (
혀(가) 굳다
)
: 놀라거나 당황해서 말을 제대로 못하다.
🌏 CỨNG LƯỠI: Ngạc nhiên hoặc bàng hoàng nên không thốt nên lời. -
ㅎㄱㄱㄷ (
휘갈기다
)
: 심하게 마구 때리다.
Động từ
🌏 TÁT TÚI BỤI, ĐÁNH TÚI BỤI, VỤT TỚI TẤP, ĐÂM TÚI BỤI, ĐÁNH XỐI XẢ: Đánh loạn xạ một cách nghiêm trọng. -
ㅎㄱㄱㄷ (
휘감기다
)
: 어떤 것이 다른 물체에 둘리어 감기다.
Động từ
🌏 BỊ QUẤN: Cái gì đó bị cuốn vòng và cuộn vào vật thể khác.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82)