💕 Start:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 53

감다 : 어떤 물체를 다른 물체에 둘러서 감다. Động từ
🌏 QUẤN, VẤN, CUỘN: Cuốn vòng và bao cuốn vật thể nào đó vào vật thể khác.

날리다 : 바람을 받아서 거세게 펄펄 흔들리다. 또는 그렇게 흔들리게 하다. Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT: Đón gió và lắc vù vù mạnh mẽ. Hoặc làm cho rung lắc như vậy.

: 곧은 것이 구부러지다. 또는 곧은 것을 구부리다. Động từ
🌏 CONG, LÀM CONG: Cái thẳng trở nên cong. Hoặc làm cong cái đang thẳng.

두르다 : 이리저리 마구 흔들다. Động từ
🌏 VUNG, KHUA, HUƠ: Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.

말리다 : 함부로 여러 번 감겨 말리다. Động từ
🌏 BỊ CUỘN CUỘN, BỊ VO VO: Bị cuốn và cuộn tùy tiện nhiều lần.

발유 (揮發油) : 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료. Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa.

젓다 : 골고루 섞이도록 이리저리 마구 젓다. Động từ
🌏 KHUẤY, QUẤY: Đảo tới tấp chỗ này chỗ kia để trộn cho đều.

: 센 바람이 스쳐 지나가는 소리. Phó từ
🌏 VÚT: Tiếng gió mạnh thổi sượt qua.

- : ‘마구’ 또는 '매우 심하게'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BỪA, CÀNG: Tiền tố thêm nghĩa "bừa" hoặc "một cách rất nghiêm trọng".

갈기다 : 심하게 마구 때리다. Động từ
🌏 TÁT TÚI BỤI, ĐÁNH TÚI BỤI, VỤT TỚI TẤP, ĐÂM TÚI BỤI, ĐÁNH XỐI XẢ: Đánh loạn xạ một cách nghiêm trọng.

감기다 : 어떤 것이 다른 물체에 둘리어 감기다. Động từ
🌏 BỊ QUẤN: Cái gì đó bị cuốn vòng và cuộn vào vật thể khác.

늘어지다 : 빳빳하지 않아 아래로 휘어져 늘어지다. Động từ
🌏 CONG TRĨU XUỐNG, CONG SÀ XUỐNG, RŨ XUỐNG: Không cứng, cong và trĩu xuống dưới.

덮다 : 휘몰아서 덮다. Động từ
🌏 BAO PHỦ, CHE KÍN: Kéo tới và phủ lên.

덮이다 : 휘몰려서 덮이다. Động từ
🌏 BỊ CHE KÍN, BỊ BAO PHỦ: Bị kéo tới và phủ lên.

돌다 : 어떤 물체가 어떤 공간에서 마구 돌다. Động từ
🌏 QUAY TÍT, QUAY LOẠN, XOAY TÍT: Vật thể nào đó quay vòng loạn xạ trong không gian nào đó.

돌리다 : 어떤 물체를 어떤 공간에서 마구 돌리다. Động từ
🌏 QUAY TÍT: Xoay vật thể nào đó loạn xạ trong không gian nào đó.

둘러보다 : 자꾸 이쪽저쪽을 둘러보다. Động từ
🌏 NHÌN QUANH NHÌN QUẤT, NGÓ NGHIÊNG: Cứ nhìn quanh chỗ này chỗ kia.

둘리다 : 이리저리 마구 흔들리다. Động từ
🌏 BỊ XOAY TÍT: Bị rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.

둥그래지다 : → 휘둥그레지다 Động từ
🌏

둥그렇다 : 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 둥그렇다. Tính từ
🌏 TRỢN TRÒN: Mắt mở to tròn vì sợ hay kinh ngạc.

둥그레지다 : 놀라거나 무서워서 눈이 크고 둥그렇게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRỢN TRÒN, TRỞ NÊN TRÒN XOE: Mắt trở nên tròn và to vì sợ hay kinh ngạc.

둥글다 : 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 매우 둥글다. Tính từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VE: Mắt mở lớn rất tròn vì sợ hoặc kinh ngạc.

딱 : 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양. Phó từ
🌏 ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược.

말다 : 함부로 여러 번 감아서 말다. Động từ
🌏 VO VO, CUỘN CUỘN: Tùy tiện cuốn và cuộn nhiều lần.

몰다 : 매우 세게 한 방향으로 몰다. Động từ
🌏 DỒN GẤP, XUA, LÁI GẤP, THÚC: Lái theo một hướng rất mạnh.

몰리다 : 매우 세게 한 방향으로 몰리다. Động từ
🌏 BỊ DỒN GẤP, BỊ LÁI GẤP, BỊ THÚC, BỊ XUA: Bị lái theo một hướng rất mạnh.

몰아치다 : 비바람 등이 한곳으로 세차게 불다. Động từ
🌏 QUÉT MẠNH, GIẬT DỮ DỘI: Mưa gió... thổi mạnh vào một chỗ.

발성 (揮發性) : 보통의 온도에서 액체가 기체로 변하여 흩어지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT DỄ BAY HƠI: Tính chất chất lỏng biến thành khí và tỏa ra ở nhiệt độ thường.

어들다 : 안쪽으로 휘어지다. Động từ
🌏 CONG VÀO, UỐN LƯỢN VÀO: Trở nên cong vào trong.

어잡다 : 무엇을 구부려 손으로 감아서 잡다. Động từ
🌏 TÚM KÉO, LÔI GIẬT: Nghiêng cái gì và cuốn nắm lấy.

어지다 : 곧은 것이 구부러지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN LƯỢN VÒNG, TRỞ NÊN UỐN CONG: Cái thẳng trở nên cong.

영청 : 달이 아주 환하게 밝은 모양. Phó từ
🌏 VẰNG VẶC: Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ.

장 (揮帳) : 넓은 천을 여러 폭으로 이어서 주위를 빙 둘러치는 막. Danh từ
🌏 MÀN, RÈM: Mành nối miếng vài rộng bằng nhiều mảnh rồi bao xung quanh.

적거리다 : 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다. Động từ
🌏 VUNG VẨY, VÙNG VẪY, KHOÁT KHOÁT: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

적대다 : 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다. Động từ
🌏 VUNG VẨY, VUNG VUNG: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

적이다 : 걸을 때에 두 팔을 크게 휘젓다. Động từ
🌏 VUNG VẨY, VUNG VUNG: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

적휘적 : 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양. Phó từ
🌏 VUNG VẨY: Hình ảnh liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

적휘적하다 : 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다. Động từ
🌏 VUNG VẨY: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

청 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và dao động một lần chậm rãi.

청거리다 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.

청대다 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động một cách chậm rãi.

청이다 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다. Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA, CHÙNG XUỐNG VÀ CHAO ĐẢO: Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi.

청하다 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리다. Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và dao động một lần chậm rãi.

청휘청 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 RUNG RINH, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.

청휘청하다 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다. Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.

파람 : 입술을 동그랗게 오므리고 그 사이로 입김을 불어서 내는 소리. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 TIẾNG HUÝT SÁO, SỰ HUÝT SÁO: Âm thanh do môi chu tròn lại rồi thổi hơi qua khe. Hoặc việc như vậy.

하 (麾下) : 장군의 지휘 아래. 또는 그 지휘를 따르는 사람. Danh từ
🌏 DƯỚI SỰ CHỈ HUY, LÍNH CẤP DƯỚI: Dưới sự chỉ đạo của tướng quân. Hoặc người theo sự chỉ đạo đó.

황찬란하다 (輝煌燦爛 하다) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다. Tính từ
🌏 RỰC RỠ HUY HOÀNG: Có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.

황하다 (輝煌 하다) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다. Tính từ
🌏 RỰC RỠ HUY HOÀNG: Có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.

황히 (輝煌 히) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG: Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.

휘 : 강한 바람이 거칠게 계속 스쳐 지나가는 소리. Phó từ
🌏 VÙ VÙ: Âm thanh mà gió mạnh liên tục sượt qua một cách ghê gớm.

휘 : 여러 번 휘감거나 휘감기는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quấn hoặc bị quấn nhiều lần.

휘하다 : 무서운 느낌이 들 정도로 조용하고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, LÀNH LẠNH, RỜN RỢN: Yên ắng và buồn tới mực có cảm giác sợ hãi.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)