🌟 휘청휘청
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청휘청 (
휘청휘청
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다., 어려운 일에 …
🗣️ 휘청휘청 @ Ví dụ cụ thể
- 함께 여행 중이던 동생이 다리가 아픈지 복도를 휘청휘청 걸어와 세면장 안으로 들어섰다. [세면장 (洗面場)]
- 사람들은 억세게 부는 바람을 맞으며 휘청휘청 걸어갔다. [억세다]
🌷 ㅎㅊㅎㅊ: Initial sound 휘청휘청
-
ㅎㅊㅎㅊ (
흠칫흠칫
)
: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㅎㅊ (
휘청휘청
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 RUNG RINH, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.
• Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13)