🌟 흠칫흠칫
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흠칫흠칫 (
흠치틈칟
)
📚 Từ phái sinh: • 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.
🌷 ㅎㅊㅎㅊ: Initial sound 흠칫흠칫
-
ㅎㅊㅎㅊ (
흠칫흠칫
)
: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㅎㅊ (
휘청휘청
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 RUNG RINH, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101)