🌟 흠칫흠칫

Phó từ  

1. 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠칫흠칫 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 흠칫흠칫 떨다.
    Shiver.
  • Google translate 흠칫흠칫 몸을 움츠리다.
    Shrugging off.
  • Google translate 지수는 공포 영화를 보는 내내 계속 흠칫흠칫 놀랐다.
    Jisoo kept on getting startled throughout the horror movie.
  • Google translate 나는 등에 소름이 돋아 흠칫흠칫 놀라며 뒤를 돌아보았다.
    I had goose bumps on my back and looked back, startled.
  • Google translate 저희 아이가 자꾸 흠칫흠칫 몸을 떠는데 왜 그러는 걸까요?
    My kid keeps shaking. what's wrong with him?
    Google translate 무언가에 크게 겁을 먹고 있는 것 같습니다.
    Looks like he's really scared of something.

흠칫흠칫: recoilingly; flinchingly,びくびく,,mostrándose nervioso, temblando de miedo,فجأةً وتكرارًا,дав дув, дав дав,giật bắn mình,อย่างสะดุ้งโหยง ๆ, อย่างสะดุ้งเฮือก ๆ,,,一惊一跳地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫흠칫 (흠치틈칟)
📚 Từ phái sinh: 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)