🌟 흠칫흠칫
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흠칫흠칫 (
흠치틈칟
)
📚 Từ phái sinh: • 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.
🌷 ㅎㅊㅎㅊ: Initial sound 흠칫흠칫
-
ㅎㅊㅎㅊ (
흠칫흠칫
)
: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㅎㅊ (
휘청휘청
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 RUNG RINH, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273)