🌟 흠칫흠칫

Phó từ  

1. 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흠칫흠칫 놀라다.
    Surprised.
  • 흠칫흠칫 떨다.
    Shiver.
  • 흠칫흠칫 몸을 움츠리다.
    Shrugging off.
  • 지수는 공포 영화를 보는 내내 계속 흠칫흠칫 놀랐다.
    Jisoo kept on getting startled throughout the horror movie.
  • 나는 등에 소름이 돋아 흠칫흠칫 놀라며 뒤를 돌아보았다.
    I had goose bumps on my back and looked back, startled.
  • 저희 아이가 자꾸 흠칫흠칫 몸을 떠는데 왜 그러는 걸까요?
    My kid keeps shaking. what's wrong with him?
    무언가에 크게 겁을 먹고 있는 것 같습니다.
    Looks like he's really scared of something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫흠칫 (흠치틈칟)
📚 Từ phái sinh: 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273)