🌟 세면장 (洗面場)

Danh từ  

1. 얼굴을 씻을 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.

1. NƠI RỬA MẶT: Nơi lắp đặt thiết bị để có thể rửa mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세면장이 넓다.
    The sink is wide.
  • Google translate 세면장이 좁다.
    Narrow washroom.
  • Google translate 세면장을 사용하다.
    Use the washroom.
  • Google translate 세면장에 가다.
    Go to the washroom.
  • Google translate 세면장에서 세수를 하다.
    Wash the face in the washroom.
  • Google translate 세면장에서 씻다.
    Wash in the washroom.
  • Google translate 나는 친구에게 세면도구를 빌리기 위해 친구와 세면장 앞에서 만나기로 했다.
    I decided to meet my friend in front of the washroom to borrow toiletries from a friend.
  • Google translate 함께 여행 중이던 동생이 다리가 아픈지 복도를 휘청휘청 걸어와 세면장 안으로 들어섰다.
    My brother, who was traveling with her, stumbled across the hall to enter the washroom, as if his legs hurt.
  • Google translate 내가 너를 위해서 세면장을 사용하고 나서 물기를 닦고 청소했어.
    I used the washroom for you and then wiped and cleaned.
    Google translate 아, 고마워. 네 덕분에 편하게 씻을 수 있겠다.
    Oh, thank you. thanks to you, i can wash up comfortably.
Từ đồng nghĩa 세면실(洗面室): 얼굴을 씻을 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 방.

세면장: washroom; lavatory,せんめんば【洗面場】。せんめんじょ【洗面所】,lavabo, cabinet de toilette,cuarto de baño, lavabo,مكان غسل الوجه,нүүр гар угаах газар,nơi rửa mặt,ห้องที่มีอ่างล้างหน้า, ห้องน้ำ(ที่มีอ่างล้างหน้า), ห้องอาบน้ำ(ที่มีอ่างล้างหน้า),tempat cuci muka,умывальная (комната); туалет,盥洗室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세면장 (세ː면장)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)