💕 Start:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 141 ALL : 186

: 셋의. ☆☆☆ Định từ
🌏 (SỐ) BA: Thuộc ba

(歲) : 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi tác.

계 (世界) : 지구 위에 있는 모든 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất.

: 힘이 크다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn.

배 (歲拜) : 설에 웃어른에게 인사로 하는 절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết.

상 (世上) : 지구 위 전체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất.

수 (洗手) : 물로 손이나 얼굴을 씻음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước.

우다 : 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.

탁 : 더러운 옷 등을 빠는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn...

탁기 (洗濯機) : 빨래하는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ.

탁소 (洗濯所) : 돈을 받고 빨래나 다림질 등을 해 주는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT ỦI, TIỆM GIẶT LÀ: Cửa tiệm nhận tiền công để giặt hay ủi (là) quần áo cho khách.

계적 (世界的) : 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới.

계적 (世界的) : 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới.

계화 (世界化) : 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아감. 또는 그렇게 되게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TOÀN CẦU HÓA, SỰ THẾ GIỚI HÓA: Sự hiểu biết về nhiều nước trên thế giới và tiến ra thế giới. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

금 (稅金) : 국가 또는 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위하여 국민이나 주민으로부터 강제로 거두어들이는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THUẾ: Tiền thu cưỡng chế từ người dân hoặc cư dân nhằm sử dụng làm kinh phí mà quốc gia hay đoàn thể công quyền ở địa phương cần đến.

기 (世紀) : 백 년을 단위로 하는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ KỶ: Khoảng thời gian lấy một trăm năm làm đơn vị.

다 : 수를 헤아리다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẾM, TÍNH: Tính toán con số.

대 (世帶) : 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.

대 (世代) : 부모가 속한 시대와 그 자녀가 속한 시대의 차이인 약 30년 정도 되는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Khoảng thời gian khoảng 30 năm là sự cách biệt giữa thời đại của bố mẹ và thời đại của con cái họ.

력 (勢力) : 권력이나 기세로 가지게 되는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ LỰC: Sức mạnh có được nhờ quyền lực hay khí thế.

련되다 (洗練/洗鍊 되다) : 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRAU CHUỐT, MẠCH LẠC, TINH TẾ: Lời nói, câu văn hay hành động... không vụng về hoặc gượng gạo mà thuần thục và xuất sắc.

로 : 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.

로 : 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.

모 : 선과 선이 만나는 세 개의 모. ☆☆ Danh từ
🌏 BA GÓC: Ba góc do các đường thẳng cắt nhau.

미나 (seminar) : 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học.

월 (歲月) : 흘러가는 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂM THÁNG: Thời gian trôi đi.

일 (sale) : 정해진 값보다 싸게 할인해서 팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN GIẢM GIÁ: Sự giảm giá và bán một cách rẻ hơn so với giá đã định.

제 (洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.

차 (洗車) : 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RỬA XE, SỰ CỌ XE: Việc dọn dẹp bên trong xe ô tô hoặc rửa đất hay bụi bám bên ngoài xe.

탁물 (洗濯物) : 빨아야 할 옷이나 이불 등. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.

트 (set) : 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ: Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau.

(貰) : 남의 물건이나 건물 등을 빌려 쓰는 대가로 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ: Tiền trả như với giá mượn dùng đồ vật hay tòa nhà… của người khác.

(勢) : 권력이나 기세로 가지게 되는 힘. Danh từ
🌏 THẾ, THẾ LỰC: Sức mạnh có được bởi quyền lực hay khí thế.

계관 (世界觀) : 세계와 그 세계를 이루고 있는 인간 및 인생의 의의와 가치에 대한 생각. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI QUAN, QUAN NIỆM VỀ THẾ GIỚI, SUY NGHĨ VỀ THẾ GIỚI: Suy nghĩ về giá trị, ý nghĩa của thế giới và yếu tố tạo thành thế giới là con người, nhân sinh.

관 (稅關) : 공항이나 항구 등에서 나라 안팎으로 오고 가는 물건을 검사, 단속하고 세금을 물리는 국가 기관. Danh từ
🌏 HẢI QUAN: Cơ quan nhà nước ở sân bay hay cảng biển, có chức năng kiểm tra, truy quét và đánh thuế hàng hóa xuất hay nhập khẩu.

균 (細菌) : 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물. Danh từ
🌏 VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ làm cho người bị mắc bệnh hoặc làm cho thức ăn bị hỏng.

다 : 머리카락이나 수염 등의 털이 하얗게 되다. Động từ
🌏 BẠC: Sợi tóc hay râu… trở nên trắng.

면도구 (洗面道具) : 얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG VỆ SINH: Nhiều đồ vật ví dụ như xà phòng, bàn chải đánh răng, khăn mặt dùng vào việc rửa mặt hoặc gội đầu hay cạo râu.

밀하다 (細密 하다) : 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다. Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở.

부 (細部) : 자세한 부분. Danh từ
🌏 SỰ CHI TIẾT, PHẦN CHI TIẾT: Phần cụ thể và tỉ mỉ.

심하다 (細心 하다) : 작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ.

제 (稅制) : 세금에 관한 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THUẾ: Chế độ về tiền thuế.

차다 : 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, MẠNH LIỆT: Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ.

태 (世態) : 세상의 상태나 형편. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.

포 (細胞) : 생물체를 이루는 기본 단위. Danh từ
🌏 TẾ BÀO: Đơn vị cơ bản tạo thành sinh vật.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124)