🌟 세로
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세로 (
세ː로
)
📚 thể loại: Hình dạng Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 세로 @ Giải nghĩa
- 가로세로 : 가로와 세로.
- 꼬막 : 껍데기에 굵은 세로 줄 무늬가 있는 작은 조개.
- 켜다 : 나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.
- 볏 : 닭이나 꿩과 같은 새의 머리 위에 세로 방향으로 붙어 있는 톱니 모양의 납작하고 붉은 살 조각.
- 삼차원 (三次元) : 공간이 가로, 세로, 높이의 세 차원으로 이루어져 있음.
🗣️ 세로 @ Ví dụ cụ thể
- 여기 세로 줄무늬가 굵게 들어간 건 어때? [줄무늬]
- 직육면체의 겉넓이를 구하려면 밑면의 가로, 세로 길이와 높이를 알아야 한다. [겉넓이]
- 독수리는 가슴과 배에 담색의 세로 무늬가 있다. [담색 (淡色)]
- 내 동생은 작년에 당 이십 세로 성년식을 치렀다. [당 (當)]
- 부모님께서는 퇴직하신 후 소유하신 다가구 주택에서 나오는 세로 생활하신다. [다가구 주택 (多家口住宅)]
- 세로 선상. [선상 (線上)]
- 아이들은 블록을 가지고 가로 세 개, 높이 두 개, 세로 네 개인 직육면체를 만들었다. [직육면체 (直六面體)]
- 가로가 사, 세로가 삼, 높이가 오인 정육면체의 부피는 얼마인가요? [직육면체 (直六面體)]
- 세로 방향. [방향 (方向)]
- 가로와 세로. [가로]
- 정사각형은 가로와 세로의 길이가 똑같다. [가로]
- 사각형의 넓이를 구하려면 가로와 세로 길이를 알아야 한다. [가로]
- 가로가 이십, 세로가 삼십 센티미터예요. [가로]
- 민준이는 재일 교포 이 세로 일본에서 사업을 활발하게 하고 있다. [교포 (僑胞)]
- 현충일에는 깃봉과 태극기의 사이를 태극기의 세로 너비만큼 떼어 게양해야 한다. [깃봉 (旗봉)]
🌷 ㅅㄹ: Initial sound 세로
-
ㅅㄹ (
서로
)
: 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHAU, LẪN NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ với nhau đối với đối phương. -
ㅅㄹ (
서류
)
: 글자로 기록한 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ. -
ㅅㄹ (
사람
)
: 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON NGƯỜI: Thực thể có thể suy nghĩ, làm ra ngôn ngữ và công cụ, sống tạo nên xã hội. -
ㅅㄹ (
실례
)
: 말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LỄ, HÀNH ĐỘNG THẤT LỄ, LỜI NÓI THẤT LỄ: Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành động hay lời nói như thế -
ㅅㄹ (
신랑
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ RỂ, CHÚ RỂ MỚI: Người đàn ông sắp kết hôn hay vừa mới kết hôn. -
ㅅㄹ (
새로
)
: 전에 없던 것이 처음으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có. -
ㅅㄹ (
서랍
)
: 책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v... -
ㅅㄹ (
소리
)
: 물체가 진동하여 생긴 음파가 귀에 들리는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG, ÂM THANH: Việc sóng âm do vật thể rung gây ra lọt vào tai. -
ㅅㄹ (
사랑
)
: 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU: Sự cảm thấy hấp dẫn về tình dục và thích mãnh liệt đối tượng. -
ㅅㄹ (
서른
)
: 열의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㄹ (
서른
)
: 열의 세 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc số gấp ba lần của mười. -
ㅅㄹ (
식량
)
: 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Cái ăn cần thiết trong việc con người sống. -
ㅅㄹ (
사립
)
: 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình. -
ㅅㄹ (
실례
)
: 구체적인 실제의 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể. -
ㅅㄹ (
상류
)
: 흐르는 강이나 냇물의 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯỢNG NGUỒN: Phần trên của dòng sông hay con suối. -
ㅅㄹ (
생략
)
: 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢC BỎ, SỰ RÚT GỌN: Sự rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể và làm cho ngắn lại hoặc cho đơn giản. -
ㅅㄹ (
심리
)
: 마음의 움직임이나 의식의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM LÝ: Trạng thái của ý thức hay sự lay chuyển tình cảm. -
ㅅㄹ (
승리
)
: 전쟁이나 경기 등에서 이김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc chiến thắng trong trận chiến hay trận đấu thể thao. -
ㅅㄹ (
실력
)
: 어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó. -
ㅅㄹ (
수리
)
: 고장 난 것을 손보아 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư. -
ㅅㄹ (
세력
)
: 권력이나 기세로 가지게 되는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ LỰC: Sức mạnh có được nhờ quyền lực hay khí thế. -
ㅅㄹ (
세로
)
: 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới. -
ㅅㄹ (
수량
)
: 수와 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG: Số và lượng. -
ㅅㄹ (
살림
)
: 한 가정을 이루어 살아가는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống. -
ㅅㄹ (
사례
)
: 이전에 실제로 일어난 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ CỤ THỂ, VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH: Ví dụ đã từng xảy ra trên thực tế trước đó. -
ㅅㄹ (
설립
)
: 단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự thành lập mới một tổ chức hay cơ quan. -
ㅅㄹ (
성립
)
: 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự việc hay mối quan hệ được tạo thành một cách đúng nghĩa. -
ㅅㄹ (
세로
)
: 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới. -
ㅅㄹ (
시력
)
: 물체를 볼 수 있는 눈의 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊ LỰC: Khả năng nhìn thấy sự vật của mắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20)