🌟 세로

☆☆   Phó từ  

1. 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게.

1. CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철장이 세로 쳐 있다.
    The cage is vertical.
  • Google translate 눈을 세로 치켜뜨다.
    Eyes raised vertically.
  • Google translate 눈을 세로 치키다.
    Draw one's eyes vertically.
  • Google translate 종이를 세로 찢다.
    Tear paper lengthwise.
  • Google translate 범인은 철창이 세로 쳐 있는 감옥에 갇혔다.
    The criminal was locked up in a prison with a horizontal iron bar.
  • Google translate 선생님은 다리를 세로 찢으며 발레 시범을 보였다.
    The teacher gave a ballet demonstration, tearing his legs lengthwise.
  • Google translate 너 아까부터 눈을 세로 치켜뜨는 것 같아. 왜 그러니?
    I think you've been raising your eyes vertically for a while. what's wrong?
    Google translate 피곤해서 의식적으로 눈을 자꾸 크게 뜨려고 노력 중이야.
    I'm tired and trying to consciously open my eyes wide.
Từ trái nghĩa 가로: 옆으로 길게.

세로: high; long,たて【縦】,verticalement, perpendiculairement,vertical,طول,босоо,chiều dọc,แนวตั้ง,menurun, tegak lurus,вертикально; вдоль,纵,竖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세로 (세ː로)
📚 thể loại: Hình dạng   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 세로 @ Giải nghĩa

🗣️ 세로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)