🌟 생략 (省略)

☆☆   Danh từ  

1. 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.

1. SỰ LƯỢC BỎ, SỰ RÚT GỌN: Sự rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể và làm cho ngắn lại hoặc cho đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이하 생략.
    Omit the bottom.
  • Google translate 인사 생략.
    Skip greeting.
  • Google translate 생략이 되다.
    Be omitted.
  • Google translate 생략을 하다.
    Omit.
  • Google translate 한국어의 구어체에서 주어는 생략이 되는 경우가 많은 편이다.
    The subject is often omitted from the colloquial style of the korean language.
  • Google translate 안부 인사는 생략을 하고 바로 회의를 시작하도록 합시다.
    Let's skip greeting and start the meeting right away.
  • Google translate 오늘 수업에서는 어제 얘기한 부분은 생략을 하도록 하고 그 뒷부분부터 강의를 하겠습니다.
    In today's class, we'll skip what we talked about yesterday and give a lecture later on.

생략: omission; deletion,しょうりゃく・せいりゃく【省略】,omission, suppression, ellipse,omisión, eliminación,حذف,хасах, товчлох, орхих, гээх,sự lược bỏ, sự rút gọn,การย่อ, การตัด, การละ,penghilangan sebagian,сокращение; опущение; выпущение,省略,缩略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생략 (생냑) 생략이 (생냐기) 생략도 (생냑또) 생략만 (생냥만)
📚 Từ phái sinh: 생략되다(省略되다): 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다. 생략하다(省略하다): 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만들다.

🗣️ 생략 (省略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59)