🌟 서랍

☆☆☆   Danh từ  

1. 책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.

1. NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서랍을 끼우다.
    Insert a drawer.
  • Google translate 서랍을 닫다.
    Close the drawer.
  • Google translate 서랍을 빼다.
    Pull out the drawer.
  • Google translate 서랍을 열다.
    Open a drawer.
  • Google translate 서랍에 넣다.
    Put in a drawer.
  • Google translate 서랍에 담다.
    Put it in a drawer.
  • Google translate 서랍에 보관하다.
    Store in a drawer.
  • Google translate 유민이는 노트와 볼펜을 책상 서랍에 보관했다.
    Yumin kept her notes and ballpoint pens in her desk drawer.
  • Google translate 학생들은 청소를 마치고 걸레와 빗자루를 청소 도구함 서랍에 다시 넣었다.
    After cleaning, the students put the mop and broom back in the drawer of the cleaning toolbox.
  • Google translate 엄마 제 빨간색 셔츠는 어디에 있어요?
    Mom, where is my red shirt?
    Google translate 옷장 두 번째 서랍을 열어 보렴.
    Open the second drawer of the closet.

서랍: drawer,ひきだし【引き出し】,tiroir,cajón,درج,шургуулга, ширээний нүд,ngăn kéo,ลิ้นชัก,laci,ящик (стола или шкафа),抽屉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서랍 (서랍) 서랍이 (서라비) 서랍도 (서랍또) 서랍만 (서람만)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 서랍 @ Giải nghĩa

🗣️ 서랍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76)