🌟 뒤적뒤적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤적뒤적하다 (
뒤적뛰저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤적뒤적: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움…
• Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53)