🌟 더듬다

  Động từ  

1. 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다.

1. DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서랍 속을 더듬다.
    Stutter in the drawer.
  • Google translate 손을 더듬다.
    Feel one's hand.
  • Google translate 앞을 더듬다.
    Feel ahead.
  • Google translate 침대 밑으로 손을 넣어 더듬어 보니 잃어버린 줄 알았던 휴대폰이 만져졌다.
    I put my hand under the bed and fumbled, and i felt the cell phone i thought i had lost.
  • Google translate 할아버지는 돋보기를 찾으시려고 바닥을 손으로 더듬으셨다.
    Grandpa felt the floor with his hands to find a magnifying glass.

더듬다: grope; fumble for,てさぐりする【手探りする】。さぐる【探る】,tâtonner, chercher à tâtons, aller à tâtons, marcher à tâtons, avancer à tâtons,ir a tientas,يبحث,тэмтрэх, тэмтчих,dò dẫm, quờ quạng, lần tìm,คลำหา, ควานหา, ค้นหา,merogoh-rogoh, meraba-raba, mencari-cari,нащупывать; шарить; искать; узнавать на ощупь; узнавать,摸索,摸,

4. 잘 알지 못하는 것을 짐작하여 찾다.

4. DÒ TÌM, TÌM HIỂU: Đoán chừng và tìm kiếm cái mà mình không biết rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길을 더듬다.
    Stutter the way.
  • Google translate 발자취를 더듬다.
    Trace one's tracks.
  • Google translate 흔적을 더듬다.
    Trace one's tracks.
  • Google translate 나는 입양된 이후 친부모의 흔적을 더듬는 일에 몰두했다.
    I've been engrossed in searching for traces of my biological parents since i was adopted.
  • Google translate 이 책은 우리 조상들의 생활상을 더듬어 보는 데 큰 도움이 되는 귀한 자료이다.
    This book is a valuable source of great help in groping through the lives of our ancestors.
  • Google translate 김 형사는 미궁에 빠진 그 사건을 해결하기 위해 원점으로 돌아가 사건을 차근차근 더듬어 보기로 했다.
    Detective kim decided to go back to square one to solve the mystery.

2. 뚜렷하지 않은 기억이나 생각을 짐작하여 되살리다.

2. CỐ NHỚ LẠI, NGHIỀN NGẪM LẠI: Phỏng chừng và làm sống dậy kí ức hay suy nghĩ không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억을 더듬다.
    Retrieve memories.
  • Google translate 생각을 더듬다.
    Feel one's mind.
  • Google translate 추억을 더듬다.
    Retrieve memories.
  • Google translate 결혼을 앞두고 그녀와의 추억을 더듬어 보니 행복했던 순간이 많이 떠올랐다.
    Looking back on the memories with her ahead of her wedding, i remembered many happy moments.
  • Google translate 어렸을 적 부모님의 가르침을 더듬어 보면 두 분은 참으로 지혜로운 분이셨던 것 같다.
    When i looked back on the teachings of my parents when i was a child, it seemed that they were indeed wise men.
  • Google translate 지수는 지금 자기에게 인사한 사람이 누군지 생각해 내기 위해 기억을 더듬어 봤지만 도저히 알 수가 없었다.
    Jisoo looked back on her memory to think of who she was saying hello to now, but she just couldn't figure it out.

3. 말하거나 글을 읽을 때 매끄럽지 못하고 자꾸 막히다.

3. NÓI LẮP BẮP, NÓI ẤP ÚNG: Không được trôi chảy mà thường đứt quãng khi nói hay đọc .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말을 더듬다.
    Stutter.
  • Google translate 수줍음이 많은 지수는 여러 사람 앞에만 서면 말을 더듬는 버릇이 있다.
    Shy jisoo has a habit of stammering in front of many people.
  • Google translate 일부러 우스꽝스럽게 말을 더듬는 그 개그맨의 말투는 큰 인기를 끌었다.
    The comedian's deliberately funny stammering was very popular.
  • Google translate 지수는 친구들 앞에서는 쾌활하면서도 정작 좋아하는 사람 앞에서는 말까지 더듬을 정도로 순진하다.
    Jisoo is cheerful in front of her friends, but naive enough to stutter in front of her favorite person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더듬다 (더듬따) 더듬어 (더드머) 더듬으니 (더드므니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Ngôn ngữ  


🗣️ 더듬다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더듬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)