🌟 덜되다

Tính từ  

1. 말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.

1. CHƯA ĐẠT, CHƯA ĐƯỢC, CHƯA CHÍN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜된 녀석.
    A less fortunate fellow.
  • Google translate 덜된 사람.
    A lesser man.
  • Google translate 덜된 소리.
    Less sound.
  • Google translate 덜된 수작.
    A lame joke.
  • Google translate 덜된 짓.
    A lesser deed.
  • Google translate 어머니께서는 철없이 덜된 소리는 하지 말라며 나를 타이르셨다.
    My mother admonished me not to say anything immature.
  • Google translate 승규는 나이에 비해 하는 짓이 마냥 어린애같이 덜되어 보인다.
    Seung-gyu looks less like a child than he does for his age.
  • Google translate 나만 잘 먹고 잘 살면 되지. 남이 어떻게 되든 무슨 상관이야?
    I'm the only one who needs to eat and live well. who cares what happens to others?
    Google translate 덜된 녀석 같으니. 너만 중요하니?
    You little bastard. are you the only one that matters?

덜되다: silly; immature,ふできだ【不出来だ】。できあがっていない【出来上がっていない】。たりない【足りない】,frivole, léger, simple d'esprit, stupide, imbécile, bête, lourdaud,inmaduro, incompleto,ناقص,дутуу, дулимаг, шүүрхий, түүхий,chưa đạt, chưa được, chưa chín,ไม่เต็ม(บาท), ไม่เต็ม(เต็ง), บ้า ๆ บอ ๆ, ไม่สมบูรณ์, ครึ่ง ๆ กลาง ๆ,kurang,недоделанный; неготовый; незрелый,不成器,不像话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜되다 (덜ː되다) 덜되다 (덜ː뒈다) 덜된 (덜ː된덜ː뒌) 덜되어 (덜ː되어덜ː뒈여) 덜돼 (덜ː돼) 덜되니 (덜ː되니덜ː뒈니) 덜됩니다 (덜ː됨니다덜ː뒘니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110)