🌟 뒤돌다

Động từ  

1. 뒤로 돌다.

1. QUAY RA SAU: Quay ra đằng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤돌아 가다.
    Turn around.
  • Google translate 뒤돌아 나가다.
    Turn around and go out.
  • Google translate 뒤돌아 눕다.
    Lie back.
  • Google translate 뒤돌아 앉다.
    Turn back and sit down.
  • Google translate 앞에 앉은 학생이 뒤돌아 앉으며 뒤에 학생에게 말을 걸었다.
    The student in front turned around and spoke to the student behind him.
  • Google translate 교실로 들어오던 유민이는 다시 뒤돌아 나가 음악실 쪽으로 갔다.
    Entering the classroom, yumin turned back and headed toward the music room.
  • Google translate 할아버지는 뒤돌아 할아버지의 뒤를 졸졸 따라오는 강아지를 쫓았다.
    Grandpa turned around and chased the dog that followed him in the footsteps of his grandfather.

뒤돌다: turn around,ふりかえる【振り返る】,se retourner, se tourner,darse la vuelta,يقلّب إلى خلف,буцах, эргэх,quay ra sau,หันหลังกลับไป, หันไปด้านหลัง,berputar,развернуться,背过身,转身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤돌다 (뒤ː돌다) 뒤돌아 (뒤ː도라) 뒤도니 (뒤ː도니) 뒤돕니다 (뒤ː돔니다)

📚 Annotation: 주로 '뒤돌아(서)'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)