🌟 뒤돌다

Động từ  

1. 뒤로 돌다.

1. QUAY RA SAU: Quay ra đằng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤돌아 가다.
    Turn around.
  • 뒤돌아 나가다.
    Turn around and go out.
  • 뒤돌아 눕다.
    Lie back.
  • 뒤돌아 앉다.
    Turn back and sit down.
  • 앞에 앉은 학생이 뒤돌아 앉으며 뒤에 학생에게 말을 걸었다.
    The student in front turned around and spoke to the student behind him.
  • 교실로 들어오던 유민이는 다시 뒤돌아 나가 음악실 쪽으로 갔다.
    Entering the classroom, yumin turned back and headed toward the music room.
  • 할아버지는 뒤돌아 할아버지의 뒤를 졸졸 따라오는 강아지를 쫓았다.
    Grandpa turned around and chased the dog that followed him in the footsteps of his grandfather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤돌다 (뒤ː돌다) 뒤돌아 (뒤ː도라) 뒤도니 (뒤ː도니) 뒤돕니다 (뒤ː돔니다)

📚 Annotation: 주로 '뒤돌아(서)'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)