🌟 대들다

  Động từ  

1. 윗사람에게 맞서서 의견을 강하게 내세우거나 반항하다.

1. TRẢ TREO, ĐỐP LẠI, HỖN XƯỢC: Đối đầu với người trên nên phản kháng hay đưa ra ý kiến mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모에게 대들다.
    To confront one's parents.
  • Google translate 선생님에게 대들다.
    Turn against one's teacher.
  • Google translate 어른에게 대들다.
    Turn against an adult.
  • Google translate 감히 대들다.
    Dare to confront.
  • Google translate 마구 대들다.
    React recklessly.
  • Google translate 아랫사람이 윗사람에게 대드는 것을 너그럽게 용납하는 곳은 없다.
    There is no place where the subordinate generously tolerates the superior.
  • Google translate 윗사람이 이치에 맞지 않는 말을 해도 그 자리에서 대드는 사람은 별로 없다.
    Few people stand up to their superiors even if they say things that don't make sense.
  • Google translate 김 선생님, 무슨 일로 그렇게 화가 나셨어요?
    Mr. kim, what made you so angry?
    Google translate 지각한 학생을 야단쳤더니 자기는 잘못한 게 없다고 대들더라고요.
    I scolded the late student and he said he didn't do anything wrong.
Từ đồng nghĩa 받다: 머리나 뿔 등으로 세게 부딪치다., (속된 말로) 부당한 일을 하는 사람에게 맞서…

대들다: defy; resist,つっかかる【突っ掛かる】。くってかかる【食ってかかる】,braver, résister, tenir tête, affronter, se révolter contre, se dresser contre, s'opposer à, défier, offenser, s'élancer vers,desafiar,يعصى,сөргөлдөх, шөргөөцөлдөх, шөргөлдөх, тэрсэлдэх,trả treo, đốp lại, hỗn xược,โต้แย้ง, ไม่เชื่อฟัง, ขัดขืน, เถียง, โต้เถียง,membantah, melawan, membangkang,противиться; протестовать; сопротивляться,顶撞,顶嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대들다 (대ː들다 ) 대들어 (대ː드러) 대드니 (대ː드니) 대듭니다 (대ː듬니다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 대들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 대들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Sở thích (103) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)