🌟 대들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대들다 (
대ː들다
) • 대들어 (대ː드러
) • 대드니 (대ː드니
) • 대듭니다 (대ː듬니다
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 대들다 @ Giải nghĩa
🗣️ 대들다 @ Ví dụ cụ thể
- 빈주먹으로 대들다. [빈주먹]
- 앙칼지게 대들다. [앙칼지다]
- 당돌하게 대들다. [당돌하다 (唐突하다)]
- 상관에게 대들다. [상관 (上官)]
- 악쓰며 대들다. [악쓰다]
- 도전적으로 대들다. [도전적 (挑戰的)]
- 빡빡 대들다. [빡빡]
- 바짝 대들다. [바짝]
- 집어먹으려고 대들다. [집어먹다]
- 피라미가 대들다. [피라미]
- 부라리며 대들다. [부라리다]
- 당돌히 대들다. [당돌히 (唐突히)]
- 이판사판으로 대들다. [이판사판]
- 궁지에 몰린 동생은 이판사판으로 형에게 대들다가 혼이 났다. [이판사판]
- 어린것이 대들다. [어린것]
- 바싹 대들다. [바싹]
- 까뒤집고 대들다. [까뒤집다]
- 쑥쑥 대들다. [쑥쑥]
- 뻣뻣이 대들다. [뻣뻣이]
- 어림없게 대들다. [어림없다]
- 눈을 뒤집고 대들다. [뒤집다]
- 박박 대들다. [박박]
- 바싹바싹 대들다. [바싹바싹]
- 감히 대들다. [감히 (敢히)]
- 아직 어린 학생이 감히 선생님께 함부로 대들다니 기가 막혔다. [감히 (敢히)]
- 앙칼스럽게 대들다. [앙칼스럽다]
- 잡것이 대들다. [잡것 (雜것)]
- 바락바락 대들다. [바락바락]
- 나는 엄마에게 바락바락 대들다가 흠씬 두들겨 맞았다. [바락바락]
- 저돌적으로 대들다. [저돌적 (豬突的)]
🌷 ㄷㄷㄷ: Initial sound 대들다
-
ㄷㄷㄷ (
다듬다
)
: 사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được. -
ㄷㄷㄷ (
디디다
)
: 발을 올려놓고 서다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN: Để chân lên và đứng. -
ㄷㄷㄷ (
뒤덮다
)
: 빈 곳이 없게 모두 덮다.
☆
Động từ
🌏 TRÙM KÍN, PHỦ KÍN, BAO BỌC KÍN: Che phủ hết không còn chỗ trống. -
ㄷㄷㄷ (
더듬다
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다.
☆
Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
덩달다
)
: 사정을 잘 알지 못하면서 남이 하는 대로 따라서 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM THEO MÙ QUÁNG: Không hiểu rõ được tình hình đồng thời làm theo y như người khác làm. -
ㄷㄷㄷ (
더디다
)
: 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
대들다
)
: 윗사람에게 맞서서 의견을 강하게 내세우거나 반항하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ TREO, ĐỐP LẠI, HỖN XƯỢC: Đối đầu với người trên nên phản kháng hay đưa ra ý kiến mạnh mẽ. -
ㄷㄷㄷ (
뒤돌다
)
: 뒤로 돌다.
Động từ
🌏 QUAY RA SAU: Quay ra đằng sau. -
ㄷㄷㄷ (
되돌다
)
: 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới. -
ㄷㄷㄷ (
디딤돌
)
: 발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Danh từ
🌏 DIDIMDOL, BẬC THANG: Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được. -
ㄷㄷㄷ (
딩동댕
)
: 종이나 실로폰 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 BENG BENG: Âm thanh mà chuông hay đàn xilophon vang lên. -
ㄷㄷㄷ (
덜되다
)
: 말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẠT, CHƯA ĐƯỢC, CHƯA CHÍN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường. -
ㄷㄷㄷ (
덧대다
)
: 무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.
Động từ
🌏 ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
단두대
)
: 죄인의 목을 자르기 위하여 만든 대.
Danh từ
🌏 ĐOẠN ĐẦU ĐÀI: Bệ làm để chặt đầu tội phạm.
• Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67)