🌟 어린것
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어린것 (
어린걷
) • 어린것이 (어린거시
) • 이린것도 (어린걷또
) • 어린것만 (어린건만
)
• Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Khí hậu (53)