💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

스 (rinse) : 샴푸로 머리를 감고 나서 헹굴 때 머릿결을 부드럽게 하고 윤기를 내기 위해 쓰는 세제. 또는 그것으로 머리를 헹구는 일. Danh từ
🌏 DẦU XẢ, SỰ XẢ TÓC: Loại dầu được dùng khi tráng nước sau khi đã gội đầu bằng dầu gội, để làm cho tóc mềm và bóng mượt. Hoặc việc xả tóc bằng thứ đó.

치 (lynch) : 정당한 법적 절차 없이 폭력을 가하는 것. Danh từ
🌏 LỐI HÀNH HÌNH KIỂU LIN SƠ: Việc thực hiện bạo lực mà không có trình tự pháp luật chính đáng.


:
Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)