🌟 린치 (lynch)
Danh từ
🌷 ㄹㅊ: Initial sound 린치
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8)