🌾 End: 린
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 15
•
바이올린
(violin)
:
가운데가 잘록한 타원형 몸통에 네 줄을 매고 활로 줄을 문질러서 소리를 내는 악기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN VI-Ô-LÔNG, VĨ CẦM: Nhạc cụ có 4 dây gắn trên thân hình bầu dục rỗng, phát ra âm thanh bằng cách dùng vĩ kéo dây đàn.
•
기린
(麒麟)
:
이마 양쪽에 짧은 뿔이 있으며 목과 다리가 아주 긴 동물.
☆
Danh từ
🌏 HƯƠU CAO CỔ: Động vật cổ và chân rất dài và hai bên trán có sừng ngắn.
•
편린
(片鱗)
:
한 조각의 비늘이라는 뜻으로, 사물의 매우 작은 한 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN CỎN CON, MẢY MAY: Với nghĩa là một mảnh vảy, một phần rất nhỏ của sự vật.
•
유린
(蹂躪/蹂躙/蹂蹸)
:
남의 권리나 인격을 마구 억누르거나 짓밟음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÀ ĐẠP, SỰ BÓP NGHẸT: Việc tùy tiện đè nén hoặc chà đạp quyền lợi hay nhân cách của người khác.
•
가솔린
(gasoline)
:
석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.
Danh từ
🌏 XĂNG: Nhiên liệu của xe ô tô hay máy bay… được chiết xuất từ dầu mỏ.
•
바셀린
(vaseline)
:
화장품의 원료나 녹 방지제 등으로 쓰는 무색 또는 옅은 노란색의 연고.
Danh từ
🌏 KEM VASELINE: Kem có màu vàng nhạt hoặc không màu dùng làm nguyên liệu của mĩ phẩm hoặc chất chống tan.
•
마가린
(margarine)
:
천연 버터를 대신해서 사용하는 가공한 버터.
Danh từ
🌏 MARGARINE: Bơ gia công sử dụng thay cho bơ tự nhiên.
•
탬버린
(tambourine)
:
금속이나 나무로 된 테의 한쪽 면에 가죽을 대고 둘레에 작은 방울을 달아 만든 타악기.
Danh từ
🌏 TRỐNG LẮC, TRỐNG TAMBOURINE, LỤC LẠC: Nhạc cụ gõ có vành được làm bằng gỗ hay kim loại, một mặt được căng da và có các chuông nhỏ được đeo xung quanh vành trống.
•
선린
(善鄰)
:
이웃하고 있는 지역이나 나라와 사이좋게 지냄. 또는 그런 이웃.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ LÁNG GIỀNG HÒA HẢO, QUAN HỆ LÂN BANG HỮU NGHỊ, LÁNG GIỀNG TỐT: Sự quan hệ tốt với đất nước hay vùng đang là láng giềng. Hoặc láng giềng như vậy.
•
만돌린
(mandolin)
:
달걀을 세로로 가른 듯한 불룩한 몸통에 여덟 개의 현이 있는 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN MĂNG-ĐÔ-LIN: Nhạc cụ dây với 8 dây gắn trên thùng rỗng trông như hình quả trứng cắt đôi theo chiều dọc.
•
근린
(近鄰)
:
가까운 곳에 사는 이웃.
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG, HÀNG XÓM: Những hàng xóm sống gần.
•
인권 유린
(人權蹂躪)
:
인간으로서 당연히 가지는 기본적 권리인 인권을 해치는 일.
None
🌏 SỰ XÂM PHẠM NHÂN QUYỀN: Sự gây tổn hại đến nhân quyền, là quyền lợi cơ bản và đương nhiên của con người.
•
인슐린
(insulin)
:
피 속에 포함되어 있는 당을 조절하는 호르몬.
Danh từ
🌏 ISULIN: Hóc môn điều tiết lượng đường có trong máu.
•
아스피린
(aspirin)
:
몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.
•
스크린
(screen)
:
영상이나 영화를 비치기 위한 막.
Danh từ
🌏 MÀN ẢNH, MÀN HÌNH: Màn để chiếu hình ảnh hay phim ảnh.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)