🌟 바이올린 (violin)

☆☆☆   Danh từ  

1. 가운데가 잘록한 타원형 몸통에 네 줄을 매고 활로 줄을 문질러서 소리를 내는 악기.

1. ĐÀN VI-Ô-LÔNG, VĨ CẦM: Nhạc cụ có 4 dây gắn trên thân hình bầu dục rỗng, phát ra âm thanh bằng cách dùng vĩ kéo dây đàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바이올린 독주회.
    Violin recital.
  • Google translate 바이올린 연주.
    Playing the violin.
  • Google translate 바이올린을 연주하다.
    Play the violin.
  • Google translate 바이올린을 켜다.
    Play the violin.
  • Google translate 나는 클래식 음악을 좋아하는데, 특히 피아노와 바이올린의 이중주를 좋아한다.
    I like classical music, especially piano and violin duet.
  • Google translate 어렸을 때부터 다양한 악기를 배워 온 유민이는 시간이 날 때면 피아노를 치기도 하고 바이올린을 켜기도 했다.
    Yu-min, who has been learning various instruments since she was young, played the piano and the violin whenever she had time.

바이올린: violin,バイオリン,violon,violín,الكمان,хийл,đàn vi-ô-lông, vĩ cầm,ไวโอลิน,biola,скрипка,小提琴,


📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  
📚 Variant: 바이얼린


🗣️ 바이올린 (violin) @ Giải nghĩa

🗣️ 바이올린 (violin) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28)