🌟 만능 (萬能)

Danh từ  

1. 모든 일을 다 능숙하게 할 수 있음. 또는 그런 것.

1. SỰ VẠN NĂNG: Việc có thể làm tất cả mọi việc một cách thành thạo. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물질 만능.
    Material all-around.
  • Google translate 만능 리모컨.
    All-around remote control.
  • Google translate 만능 스포츠맨.
    An all-around sportsman.
  • Google translate 만능 연예인.
    An all-around entertainer.
  • Google translate 가창력을 인정받은 가수 김 씨는 연기에도 도전하여 만능 연예인임을 입증했다.
    Singer kim, recognized for her singing ability, has also challenged acting to prove she is an all-around entertainer.
  • Google translate 영수는 고기를 다지고 마늘을 빻는 등 여러 용도로 쓸 수 있는 만능 조리 기구를 구입했다.
    Young-soo bought a multi-purpose cooking machine that could be used for many purposes, such as mincing meat and grinding garlic.
  • Google translate 내가 수학이랑 영어 과외를 해 주는 애는 피아노와 바이올린, 체육 과외까지 더 하고 있대.
    My math and english tutor is doing piano, violin, and physical education.
    Google translate 그 애 엄마가 애를 너무 만능으로 키우려고만 하는 것 같네.
    Her mother seems to be trying to raise her too much of an all-around child.

만능: being well-rounded,ばんのう【万能】,omnipotence, toute-puissance,versatilidad,قدرة كلّية,олон чадварт, төгс хүчит, бүхнийг чадагч, олон үйлдэлт, хүчирхэг,sự vạn năng,ความสามารถรอบตัว, ความสามารถเพียบพร้อม, ความเก่งรอบด้าน, การมีความสามารถหลาย ๆ ด้าน, สารพัดประโยชน์,serba bisa,всемогущество; всевластие,万能,全能,全才,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만능 (만ː능)
📚 Từ phái sinh: 만능하다: 모든 일에 다 능통하거나 모든 일을 다 할 수 있다.

🗣️ 만능 (萬能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)