🌟 미니 (mini)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hình dạng📚 Annotation: 주로 '미니 ~'로 쓴다.
🗣️ 미니 (mini) @ Giải nghĩa
- 미- : (미는데, 미니, 민, 미는)→ 밀다
🗣️ 미니 (mini) @ Ví dụ cụ thể
- 미니 노트북. [노트북 (notebook)]
- 미니 오디오. [오디오 (audio)]
- 이 공원의 미니 경주장에서는 귀여운 강아지들의 달리기 대회가 열리고 있었다. [경주장 (競走場)]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 미니
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86)