🌟 미니 (mini)

☆☆   Danh từ  

1. 규격이나 규모, 모양이 작음.

1. MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미니 냉장고.
    Mini refrigerator.
  • 미니 옷장.
    Mini closet.
  • 미니 자동차.
    Mini cars.
  • 미니 화분.
    Mini flowerpot.
  • 미니 화장대.
    Mini dressing table.
  • 나는 혼자 사는 친구에게 미니 밥솥을 선물했다.
    I presented a mini rice cooker to a friend who lived alone.
  • 개학을 맞아 우리 반 아이들끼리만 모여 미니 운동회를 열었다.
    To mark the beginning of school, only the children of my class gathered together and held a mini athletic meeting.
  • 미니 자동차는 장난감인데도 굉장히 섬세하게 잘 만들었다.
    This mini-car is a toy, but it's very delicate.
    그거는 우리 남편이 자동차를 좋아해서 모으는 거야.
    That's what my husband collects because he likes cars.

2. 옷자락이 무릎 윗부분까지만 내려오는 아주 짧은 길이의 서양식 치마.

2. VÁY NGẮN, MINI ZUÝP: Váy kiểu phương Tây với chiều dài rất ngắn, vạt váy chỉ xuống đến phần trên đầu gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짧은 미니.
    Short mini.
  • 미니 길이.
    Mini length.
  • 미니를 입다.
    Wear a mini.
  • 나는 어중간한 길이의 치마를 잘라 미니로 만들었다.
    I cut a skirt of middle length and made it mini.
  • 지수는 어제 흰 티셔츠에 검은 미니를 입고 학교에 왔다.
    Jisoo came to school yesterday in a white t-shirt and black mini.
  • 너 너무 치마가 짧은 것 아니니?
    Isn't your skirt too short?
    요새 미니가 유행이란 말이에요.
    Mini's in fashion these days.


📚 thể loại: Hình dạng  

📚 Annotation: 주로 '미니 ~'로 쓴다.


🗣️ 미니 (mini) @ Giải nghĩa

🗣️ 미니 (mini) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52)