🌟 만남

☆☆   Danh từ  

1. 만나는 일.

1. SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이성과의 만남.
    Meeting the opposite sex.
  • Google translate 만남.
    First meeting.
  • Google translate 우연한 만남.
    Coincidental encounter.
  • Google translate 특별한 만남.
    Special encounter.
  • Google translate 만남과 이별.
    Meeting and parting.
  • Google translate 만남과 헤어짐.
    Meeting and parting.
  • Google translate 만남을 갖다.
    Have a meeting.
  • Google translate 인맥을 소중한 재산이라고 생각하는 김 씨는 새로운 사람과의 만남을 중요하게 여긴다.
    Kim, who considers networking a valuable asset, values meeting new people.
  • Google translate 김 사장은 업무와 관련된 만남이 아니더라도 사람들과 약속을 잡아 자주 만나려고 노력한다.
    Kim tries to make appointments with people and meet often, even if they are not work-related meetings.
  • Google translate 지난주에 너 남자 소개받았다면서? 어떻게 됐어?
    I heard you were introduced to a guy last week. how did it go?
    Google translate 그 사람이랑 나, 운명적인 만남인 것 같아.
    I think it's fateful meeting between me and him.

만남: meeting,であい【出会い】,rencontre,encuentro, cita, entrevista, reunión,لقاء,уулзалт, учрал,sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ,การพบ, การเจอกัน,pertemuan, perjumpaan,сходка; свидание; съезд; слёт,相会,见面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만남 (만남)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 만남 @ Giải nghĩa

🗣️ 만남 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)