🌟 꾸준하다

☆☆   Tính từ  

1. 거의 변함이 없이 한결같다.

1. LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸준한 만남.
    Steady meeting.
  • Google translate 꾸준한 인기.
    Steady popularity.
  • Google translate 꾸준한 증가.
    A steady increase.
  • Google translate 꾸준하게 늘다.
    Increase steadily.
  • Google translate 꾸준하게 노력하다.
    Steady to try.
  • Google translate 나는 국가 대표 축구 선수가 되기 위해 매일 꾸준히 연습하고 있다.
    I'm practicing steadily every day to be a national football player.
  • Google translate 어머니께서는 초등학교 동창들과 꾸준하게 연락하며 지내신다.
    Mother keeps in touch with her elementary school classmates.
  • Google translate 아름다운 사랑 이야기를 담은 이 소설은 이십 년 동안 꾸준하게 잘 팔리고 있다.
    This novel, which tells a beautiful love story, has been selling steadily for twenty years.
  • Google translate 이 배우는 정말 사람들에게 꾸준한 인기를 얻고 있는 것 같아.
    I think this actor is really gaining steady popularity with people.
    Google translate 응, 연기력도 뛰어나고 이미지도 좋아서 그런 것 같아.
    Yeah, i think it's because he's good at acting and has a good image.

꾸준하다: steady; constant; unflagging,ちゃくじつだ【着実だ】,stable, constant, continu,constante, perdurable, perseverante,ثابت,тууштай, тогтвортой, бат, цуцашгүй, мягтрашгүй, хэлбэрэлтгүй,liên tục, bền bỉ,สม่ำเสมอ,berkesinambungan,упорный; неустанный,勤奋,不懈,一如既往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸준하다 (꾸준하다) 꾸준한 (꾸준한) 꾸준하여 (꾸준하여) 꾸준해 (꾸준해) 꾸준하니 (꾸준하니) 꾸준합니다 (꾸준함니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 꾸준하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)