🌟 꾸준하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸준하다 (
꾸준하다
) • 꾸준한 (꾸준한
) • 꾸준하여 (꾸준하여
) 꾸준해 (꾸준해
) • 꾸준하니 (꾸준하니
) • 꾸준합니다 (꾸준함니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 꾸준하다 @ Giải nghĩa
- 은근하다 (慇懃하다) : 야단스럽지 않고 꾸준하다.
- 끈덕지다 : 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
🌷 ㄲㅈㅎㄷ: Initial sound 꾸준하다
-
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸준하다
)
: 거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi. -
ㄲㅈㅎㄷ (
깜작하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸중하다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꼬집히다
)
: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay. -
ㄲㅈㅎㄷ (
끈적하다
)
: 들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)