🌟 깜작하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜작하다 (
깜자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜작: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅈㅎㄷ: Initial sound 깜작하다
-
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸준하다
)
: 거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi. -
ㄲㅈㅎㄷ (
깜작하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸중하다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꼬집히다
)
: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay. -
ㄲㅈㅎㄷ (
끈적하다
)
: 들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204)