🌟 꼬집히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬집히다 (
꼬지피다
) • 꼬집히어 (꼬지피어
꼬지피여
) 꼬집혀 (꼬지펴
) • 꼬집히니 (꼬지피니
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬집다: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다., 어떤 사실에 대…
🌷 ㄲㅈㅎㄷ: Initial sound 꼬집히다
-
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸준하다
)
: 거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi. -
ㄲㅈㅎㄷ (
깜작하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸중하다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꼬집히다
)
: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay. -
ㄲㅈㅎㄷ (
끈적하다
)
: 들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)