🌟 꼬집히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬집히다 (
꼬지피다
) • 꼬집히어 (꼬지피어
꼬지피여
) 꼬집혀 (꼬지펴
) • 꼬집히니 (꼬지피니
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬집다: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다., 어떤 사실에 대…
🌷 ㄲㅈㅎㄷ: Initial sound 꼬집히다
-
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸준하다
)
: 거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi. -
ㄲㅈㅎㄷ (
깜작하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸중하다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꼬집히다
)
: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay. -
ㄲㅈㅎㄷ (
끈적하다
)
: 들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Chính trị (149) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43)