🌟 꼬집히다

Động từ  

1. 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.

1. BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼을 꼬집히다.
    Pinch a ball.
  • 살을 꼬집히다.
    Pinch flesh.
  • 팔을 꼬집히다.
    Pinch one's arm.
  • 허벅지를 꼬집히다.
    Pinch thighs.
  • 심하게 꼬집히다.
    Be badly pinched.
  • 아프게 꼬집히다.
    Pinch painfully.
  • 아이는 같은 반 친구에게 허벅지를 꼬집혀 시퍼런 멍이 들어 있었다.
    The child had a black bruise from pinching his thigh to his classmate.
  • 민준이는 누나와 싸우다가 누나에게 볼을 꼬집히고서 분에 겨워 울음을 터뜨렸다.
    Min-joon was fighting with his sister, pinching her cheek and bursting into tears in anger.
  • 팔이 시뻘겋게 됐네.
    Your arms are red.
    응, 영수랑 장난치다가 세게 꼬집혔거든.
    Yeah, i was pinched hard playing with young-soo.

2. 기분이 상하게 비틀어 말하여지다.

2. BỊ VẠCH TRẦN, BỊ BÓC TRẦN, BỊ ĐỘNG CHẠM: Bị nói móc làm tâm trạng tổn thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실수를 꼬집히다.
    Pinch a mistake.
  • 아픈 데를 꼬집히다.
    Pinch a sore spot.
  • 약점을 꼬집히다.
    Pinch a weakness.
  • 잘못을 꼬집히다.
    Pinch at fault.
  • 치부를 꼬집히다.
    Pinch one's teeth.
  • 승규는 그동안 감춰 왔던 자신의 치부를 친구에게 꼬집히자 화가 나서 견딜 수 없었다.
    Seung-gyu couldn't bear his anger when he pinched his friend's dirty dirty linen that he had been hiding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬집히다 (꼬지피다) 꼬집히어 (꼬지피어꼬지피여) 꼬집혀 (꼬지펴) 꼬집히니 (꼬지피니)
📚 Từ phái sinh: 꼬집다: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다., 어떤 사실에 대…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43)