🌟 꾸중하다

Động từ  

1. 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.

1. MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님이 꾸중하다.
    Parents scold.
  • Google translate 선생님이 꾸중하다.
    Teacher scolds.
  • Google translate 아이를 꾸중하다.
    Scold a child.
  • Google translate 자식을 꾸중하다.
    Scold a child.
  • Google translate 잘못을 꾸중하다.
    Reproach a mistake.
  • Google translate 학생을 꾸중하다.
    Scold a student.
  • Google translate 잘못했다고 꾸중하다.
    To reproach for being wrong.
  • Google translate 엄마는 아이가 밥을 흘리고 먹는다며 꾸중했다.
    The mother scolded the child for spilling and eating.
  • Google translate 선생님은 아이에게 이렇게 늦게 와도 되겠냐고 꾸중했다.
    The teacher scolded the child for coming so late.
  • Google translate 동생을 야단치실 것으로 믿었는데 아버지는 또 나를 꾸중하셨다.
    I believed you'd scold your brother, but he scolded me again.
  • Google translate 아이가 잘못했을 때는 꾸중하고 나서 격려를 해 주는 것이 좋다.
    When a child does something wrong, it's better to scold him and then encourage him.
  • Google translate 여덟 명이 다 같이 싸웠는데 선생님은 왜 저만 꾸중하세요?
    Why am i the only one who got into a fight?
    Google translate 너는 학생들에게 모범을 보여야 할 반장이잖니.
    You're the class president who should set an example for your students.
Từ đồng nghĩa 꾸지람하다: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Từ đồng nghĩa 꾸짖다: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.

꾸중하다: scold; rebuke,しかる【叱る】,gronder, réprimander, semoncer, reprocher,reprochar, regañar, reprender, amonestar, sermonear, reñir,يُوبّخ,донгодох, арга хэмжээ авах, хариуцлага тооцох, сануулах, зэмлэх,mắng, quở, la rầy,เอ็ด, ว่า, ต่อว่า, ว่ากล่าว, ตำหนิ,memarahi, mengomeli,упрекать; ругать; бранить; порицать,责骂,训斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸중하다 (꾸중하다)
📚 Từ phái sinh: 꾸중: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.

🗣️ 꾸중하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)