🌟 꾸중하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸중하다 (
꾸중하다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸중: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
🗣️ 꾸중하다 @ Ví dụ cụ thể
- 큰소리치며 꾸중하다. [큰소리치다]
🌷 ㄲㅈㅎㄷ: Initial sound 꾸중하다
-
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸준하다
)
: 거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi. -
ㄲㅈㅎㄷ (
깜작하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸중하다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꼬집히다
)
: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay. -
ㄲㅈㅎㄷ (
끈적하다
)
: 들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)