🌟 큰소리치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰소리치다 (
큰소리치다
) • 큰소리치어 (큰소리치어
큰소리치여
) 큰소리쳐 (큰소리처
) • 큰소리치니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 큰소리치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅅㄹㅊㄷ: Initial sound 큰소리치다
-
ㅋㅅㄹㅊㄷ (
큰소리치다
)
: 큰 목소리로 야단을 치다.
☆
Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, QUÁT THÁO, LA LỐI: Mắng mỏ bằng giọng to.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103)