🌟 큰소리치다

  Động từ  

1. 큰 목소리로 야단을 치다.

1. QUÁT MẮNG, QUÁT THÁO, LA LỐI: Mắng mỏ bằng giọng to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큰소리치며 꾸중하다.
    Scold and scold.
  • 큰소리치기 일쑤다.
    It's easy to shout.
  • 아이에게 큰소리치다.
    Yell at a child.
  • 학생에게 큰소리치다.
    Shout at a student.
  • 선생님께서는 복장이 불량한 학생들에게 큰소리치며 야단치셨다.
    The teacher yelled at the poorly dressed students.
  • 가부장적인 아버지께서는 어머니께 늘 큰소리치며 명령조로 말씀하신다.
    The patriarchal father always brags to his mother and speaks in an imperative tone.
  • 감정이 격해져 후배에게 큰소리친 그는 집에 돌아오면서 미안한 마음이 들었다.
    He was so emotional that he yelled at his junior that he felt sorry when he returned home.
  • 제게 큰소리치지 말고 차분하게 말씀하세요.
    Don't yell at me. speak calmly.
    내가 지금 네 꼴을 보고도 그렇게 말할 수 있겠냐?
    Can i say that to you now?

2. 남에게 고분고분하지 않고 당당히 대하며 말하다.

2. LỚN GIỌNG, PHÁCH LỐI: Nói năng cư xử thô lỗ với người khác chứ không lễ độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큰소리치며 명령하다.
    To command with a loud voice.
  • 아내에게 큰소리치다.
    Blow up on your wife.
  • 약자에게 큰소리치다.
    Loudly yell at the weak.
  • 뻥뻥 큰소리치다.
    That's a big deal.
  • 떵떵거리며 큰소리치다.
    Bout out loud.
  • 권력을 가지게 되자 그는 사람들에게 떵떵거리며 큰소리치고 다녔다.
    When he came to power, he went around bragging to the people.
  • 그는 자신보다 힘없고 약한 사람들에게만 큰소리치는 비열한 사람이다.
    He's a mean man who only brags to those who are powerless and weaker than he is.
  • 김 사장은 원래 저렇게 떵떵거리고 다녔나?
    Was mr. kim always doing that?
    사업이 잘되니까 얼마 전부터 목에 힘주고 사람들한테 큰소리치기 시작했지.
    Business is going well, so i've been putting a strain on my neck and yelling at people for some time now.

3. 잘난 체하며 자신 있게 말하거나 사실보다 크게 부풀려 말하다.

3. LỚN GIỌNG, LÊN GIỌNG: Nói thổi phồng hơn sự thật hoặc nói một cách tự tin ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큰소리치고 다니다.
    Blow about.
  • 큰소리치며 과장하다.
    To exaggerate with a loud voice.
  • 성공할 것이라고 큰소리치다.
    Brag about success.
  • 자기만 믿으라고 큰소리치다.
    Clamor for self-belief.
  • 해결하겠다고 큰소리치다.
    Clamor for resolution.
  • 그는 아내에게 이번 사업은 꼭 성공할 것이라고 큰소리쳤다.
    He bawled to his wife that this business was bound to succeed.
  • 큰아버지는 당신 아들이 수석을 차지할 것이라고 큰소리치며 자랑하셨다.
    My uncle bragged and boasted that your son would take the top.
  • 그만 좀 해. 큰소리치는 사람치고 제대로 일하는 사람 못 봤다.
    Stop it. i've never seen anyone working properly for someone who is loud.
    아냐, 진짜 나만 믿으라니까.
    No, just trust me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰소리치다 (큰소리치다) 큰소리치어 (큰소리치어큰소리치여) 큰소리쳐 (큰소리처) 큰소리치니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 큰소리치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 큰소리치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)