🌟 큰소리치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰소리치다 (
큰소리치다
) • 큰소리치어 (큰소리치어
큰소리치여
) 큰소리쳐 (큰소리처
) • 큰소리치니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 큰소리치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅅㄹㅊㄷ: Initial sound 큰소리치다
-
ㅋㅅㄹㅊㄷ (
큰소리치다
)
: 큰 목소리로 야단을 치다.
☆
Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, QUÁT THÁO, LA LỐI: Mắng mỏ bằng giọng to.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)