💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 40 ALL : 49

: 잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 : Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ.

: 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다. ☆☆ Động từ
🌏 VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả.

리다 : 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp.

미다 : 모양이 좋아지도록 손질하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn.

준하다 : 거의 변함이 없이 한결같다. ☆☆ Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi.

준히 : 거의 변함이 없이 한결같이. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐỀU ĐẶN: Xuyên suốt hầu như không biến đổi.

중 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới.

벅꾸벅 : 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 CÚI LÊN CÚI XUỐNG, KHOM LÊN KHOM XUỐNG: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.

짖다 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다. Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới.

- : (꾸고, 꾸는데, 꾸니, 꾸면, 꾼, 꾸는, 꿀, 꿉니다)→ 꾸다 1, 꾸다 2 None
🌏

기다 : 종이나 천 등의 얇은 것을 마구 접거나 비벼서 잔금이 생기게 하다. Động từ
🌏 VÒ, LÀM NHÀU NÁT: Xếp bừa những cái mỏng như giấy hoặc vải hay vò nát làm cho có nếp nhăn.

깃꾸깃 : 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NÁT: Hình ảnh liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.

깃꾸깃하다 : 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비다. Động từ
🌏 VÒ, LÀM NHÀU NÁT: Liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.

깃꾸깃하다 : 주름이 많이 져 있다. Tính từ
🌏 NHÀU NÁT: Có nhiều nếp nhăn.

러미 : 하나로 뭉쳐서 싼 물건. Danh từ
🌏 CHÙM, BÓ, CỤC, GÓI, KIỆN: Đồ vật được gom lại và gói thành một.

려- : (꾸려, 꾸려서, 꾸렸다, 꾸려라)→ 꾸리다 None
🌏

르륵 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리. Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.

르륵거리다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 SÔI OỌC OỌC, KÊU OỌC OỌC: Âm thanh sôi trong ruột liên tục phát ra vì bụng đói hay tiêu hóa không tốt.

르륵꾸르륵 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 계속 몹시 끓는 소리. Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi liên tục trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.

르륵꾸르륵하다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 계속 몹시 끓는 소리가 나다. Động từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi liên tục trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.

르륵대다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.

르륵하다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.

리- : (꾸리고, 꾸리는데, 꾸리니, 꾸리면, 꾸린, 꾸리는, 꾸릴, 꾸립니다)→ 꾸리다 None
🌏

며- : (꾸며, 꾸며서, 꾸몄다, 꾸며라)→ 꾸미다 None
🌏

물거리다 : 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm.

물꾸물 : 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ

물꾸물하다 : 어떤 것이 매우 자꾸 느리게 움직이다. Động từ
🌏 NHÍCH NHÍCH, LÊ LẾT: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp.

물대다 : 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 CHẬM CHẠP, RỀ RÀ: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp.

미- : (꾸미고, 꾸미는데, 꾸미니, 꾸미면, 꾸민, 꾸미는, 꾸밀, 꾸밉니다)→ 꾸미다 None
🌏

밈 : 어떤 것을 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỂM TÔ, SỰ TRAU CHUỐT, SỰ TRANG TRÍ: Việc làm cho cái gì đó được dễ nhìn và phù hợp.

밈새 : 꾸민 모양새. Danh từ
🌏 SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.

밈없다 : 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것 없이 있는 그대로 진실되다. Tính từ
🌏 KHÔNG ĐIỂM TÔ, KHÔNG TRAU CHUỐT, KHÔNG TRANG TRÍ: Để tự nhiên mà không tô điểm thêm cho dễ nhìn và phù hợp.

밈없이 : 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것 없이 있는 그대로 진실되게. Phó từ
🌏 KHÔNG VẼ VỜI, KHÔNG NGỤY TẠO: Không có sự vẽ vời cho đẹp mắt mà chân thật như vốn có.

밈음 (꾸밈 音) : 음악에서, 변화를 주기 위하여 주된 음에 붙어 꾸며 주는 음. Danh từ
🌏 ÂM HỖ TRỢ, ÂM ĐỆM: Âm đệm thêm vào âm chính để chuyển đổi nốt nhạc trong biểu diễn âm nhạc.

벅 : 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 CÚI THẤP, KHOM MÌNH: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

벅꾸벅 : 남이 시키는 대로 아무 말 없이 그대로 하는 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Hình ảnh làm theo đúng những gì người khác sai khiến mà không nói lời nào.

벅꾸벅하다 : 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 들다. Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.

벅이다 : 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다. Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

벅하다 : 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다. Động từ
🌏 CÚI MÌNH, KHOM MÌNH: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

부러지다 : 어떤 것이 한쪽으로 휘어지다. Động từ
🌏 CONG, VẸO: Cái gì đó uốn cong về một phía.

부리다 : 어떤 것을 한쪽으로 휘게 하다. Động từ
🌏 BẺ CONG, LÀM CHO VẸO: Làm cho cái gì đó cong sang một hướng.

부정하다 : 어떤 것이 한쪽으로 휘어져 있다. Tính từ
🌏 CONG, VẸO: Cái gì đó cong sang một hướng.

불꾸불 : 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양. Phó từ
🌏 CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Hình ảnh bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.

불꾸불하다 : 이리저리 여러 번 구부러져 있다. Tính từ
🌏 CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Đang bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.

어다[꿔다] 놓은 보릿자루 : 사람들과 함께 있을 때 같이 어울리거나 말을 하지 않고 한쪽에 가만히 있는 사람.
🌏 (BAO THÓC VAY MANG VỀ), NGƯỜI IM NHƯ THÓC: Người mà khi có mọi người thì chỉ ngồi yên một chỗ không nói hay hòa đồng vào.

역꾸역 : 입속에 음식을 억지로 넣거나 가득 넣고 먹는 모양. Phó từ
🌏 NHỒM NHOÀM: Hình ảnh cố bỏ hoặc bỏ đầy thức ăn vào trong miệng và ăn.

중하다 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다. Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới.

지람 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말. Danh từ
🌏 LỜI TRÁCH MẮNG, LỜI QUỞ TRÁCH: Lời mà người bề trên quở mắng lỗi của người bề dưới.

지람하다 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다. Động từ
🌏 QUỞ TRÁCH, TRÁCH MẮNG: Người bề trên la mắng về lỗi của người bề dưới.


:
So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)