🌟 꾸르륵대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵대다 (
꾸르륵때다
) • 꾸르륵대는 (꾸르륵때는
) • 꾸르륵대어 (꾸르륵때어
) 꾸르륵대 (꾸르륵때
) • 꾸르륵대니 (꾸르륵때니
) • 꾸르륵댑니다 (꾸르륵땜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리., 액체가 비좁은 구…
🌷 ㄲㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 꾸르륵대다
-
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
까르르대다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
까르륵대다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
꼬르륵대다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
꼬리(를) 달다
)
: 앞뒤로 서로 이어져 맞물리다.
🌏 NỐI ĐUÔI: Nối tiếp nhau liên tục. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
꾸르륵대다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17)